🌟 이리로

Phó từ  

1. (강조하는 말로) 이곳으로. 또는 이쪽으로.

1. RA ĐÂY, RA ĐẰNG NÀY: (cách nói nhấn mạnh) Sang chỗ này. Hoặc sang phía này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이리로 돌아보다.
    Turn around.
  • 이리로 오다.
    Come here.
  • 나는 친구에게 이리로 오라고 손짓을 했다.
    I beckoned my friend to come here.
  • 승규가 나에게 급한 볼 일이 있는지 이리로 뛰어왔다.
    Seung-gyu ran over here to see me urgently.
  • 여기 너무 더워.
    It's too hot here.
    이리로 와. 거기보다 여기가 좀 더 시원해.
    Come here. it's cooler here than there.
Từ đồng nghĩa 요리로: (강조하는 말로) 요 곳으로. 또는 요쪽으로.
작은말 일로: (강조하는 말로) 이리.
준말 그리로: (강조하는 말로) 그곳으로. 또는 그쪽으로.
Từ tham khảo 저리로: (강조하는 말로) 저곳으로. 또는 저쪽으로.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이리로 (이리로)

🗣️ 이리로 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76)