🌟 와르르
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 와르르 (
와르르
)
📚 Từ phái sinh: • 와르르하다: 쌓여 있던 단단한 물건들이 갑자기 야단스럽게 무너지다., 많은 사람이 한꺼번…
🗣️ 와르르 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㄹㄹ: Initial sound 와르르
-
ㅇㄹㄹ (
우르르
)
: 사람이나 동물 등이 한꺼번에 움직이거나 한곳에 몰리는 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỒN DẬP, MỘT CÁCH LŨ LƯỢT, ÙN ÙN: Hình ảnh người hay động vật cùng một lúc di chuyển hay dồn về một phía. -
ㅇㄹㄹ (
오로라
)
: 태양으로부터 날아온 전기를 띤 입자가 공기와 반응하여 대기 중에서 빛을 내는 현상.
Danh từ
🌏 CỰC QUANG: Hiện tượng phân tử phát điện bay tới từ mặt trời, phản ứng với không khí rồi tỏa ánh sáng trong không khí. -
ㅇㄹㄹ (
와르르
)
: 쌓여 있던 단단한 물건들이 갑자기 요란하게 무너지는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ẦM ẦM, RẦM RẦM: Âm thanh những đồ vật cứng được chồng chất lên nhau sập đổ ồ ạt bất ngờ. Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㅇㄹㄹ (
우르릉
)
: 천둥 등이 무겁게 울리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 UỲNH UỲNH, ẦM ẦM: Âm thanh cất lên nặng nề ví dụ như sấm. Hoặc hình ảnh ấy. -
ㅇㄹㄹ (
으르렁
)
: 크고 사나운 동물이 공격적으로 크고 세차게 울부짖는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 GRỪ... GRỪ, MỘT CÁCH RỐNG LÊN, MỘT CÁCH GẦM GÀO: Tiếng của động vật to lớn và dữ tợn gầm rú mạnh mẽ và mang tính chất tấn công. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅇㄹㄹ (
이리로
)
: (강조하는 말로) 이곳으로. 또는 이쪽으로.
Phó từ
🌏 RA ĐÂY, RA ĐẰNG NÀY: (cách nói nhấn mạnh) Sang chỗ này. Hoặc sang phía này. -
ㅇㄹㄹ (
우루루
)
: → 우르르
Phó từ
🌏 -
ㅇㄹㄹ (
와르릉
)
: 천둥이 치거나 땅이 요란스럽게 울리는 소리.
Phó từ
🌏 ẦM ẦM, ÀO ÀO: Âm thanh sấm đánh hay đất rung chuyển vang rền. -
ㅇㄹㄹ (
요리로
)
: (강조하는 말로) 요 곳으로. 또는 요쪽으로.
Phó từ
🌏 Ở CHỖ NÀY, THEO HƯỚNG NÀY: (cách nói nhấn mạnh) Ở chỗ này. Hoặc theo hướng này. -
ㅇㄹㄹ (
아리랑
)
: ‘아리랑’이라는 후렴구가 들어 있는 한국의 대표적인 민요. 지역에 따라 여러 종류가 있다.
Danh từ
🌏 ARIRANG; ARIRANG: Bài dân ca tiêu biểu của Hàn Quốc, có cụm điệp khúc là "Arirang", có nhiều thể loại theo địa phương.
• Hẹn (4) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273)