🌟 밀려가다

Động từ  

1. 어떤 힘에 의해 밀려서 가다.

1. BỊ CUỐN ĐI, BỊ ĐẨY ĐI: Bị đẩy đi do một lực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구름이 밀려가다.
    Clouds are pushed.
  • 파도가 밀려가다.
    The waves roll over.
  • 바람에 밀려가다.
    Pushed by the wind.
  • 저절로 밀려가다.
    Be pushed by itself.
  • 점점 밀려가다.
    More and more pushed.
  • 노를 젓지 않았는데도 세찬 강물에 자꾸만 배가 강 하구로 밀려갔다.
    Even though he had not rowed, the boats kept rushing to the mouth of the river.
  • 어디론가 밀려가는 구름을 보니 나도 훌쩍 떠나고 싶은 생각이 든다.
    Seeing the clouds pushing me somewhere, i feel like leaving too.
  • 갑자기 유모차가 아래로 밀려가는 바람에 큰일 날 뻔했어.
    I was almost in trouble when the stroller suddenly pushed down.
    내리막길에서는 특히 조심해야 해.
    You have to be especially careful on the downhill.
Từ trái nghĩa 밀려오다: 어떤 힘에 의해 밀려서 오다., 한꺼번에 많이 몰려서 오다., 세력이나 현상이…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밀려가다 (밀려가다) 밀려가 () 밀려가니 ()

🗣️ 밀려가다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Du lịch (98) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59)