🌟 밀려가다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밀려가다 (
밀려가다
) • 밀려가 () • 밀려가니 ()
🗣️ 밀려가다 @ Ví dụ cụ thể
- 썰물이 밀려가다. [썰물]
🌷 ㅁㄹㄱㄷ: Initial sound 밀려가다
-
ㅁㄹㄱㄷ (
물러가다
)
: 있던 자리에서 뒤로 가거나 다른 자리로 옮겨 가다.
☆
Động từ
🌏 LÙI, RỜI: Từ vị trí hiện tại đi về sau hoặc chuyển sang chỗ khác. -
ㅁㄹㄱㄷ (
몰려가다
)
: 여럿이 한꺼번에 무리를 지어 가다.
☆
Động từ
🌏 KÉO NHAU ĐI, ĐỔ XÔ ĐI: Nhiều đối tượng tạo thành nhóm và cùng đi một lần. -
ㅁㄹㄱㄷ (
밀려가다
)
: 어떤 힘에 의해 밀려서 가다.
Động từ
🌏 BỊ CUỐN ĐI, BỊ ĐẨY ĐI: Bị đẩy đi do một lực nào đó.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59)