🌟 알토 (alto)

Danh từ  

1. 성악에서, 여성의 가장 낮은 음역. 또는 그 음역의 가수.

1. GIỌNG NỮ TRẦM: Âm vực thấp nhất của phụ nữ trong thanh nhạc. Hoặc ca sĩ có âm vực ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 알토 가수.
    Alto singer.
  • Google translate 알토 파트.
    Alto part.
  • Google translate 알토를 맡다.
    Take on alto.
  • Google translate 이 합창곡은 화음 부분이 알토와 소프라노로 구성되어 있다.
    This choral piece consists of an alto and a soprano.
  • Google translate 지수는 낮은 음까지 낼 수 있어서 성가대에서 알토를 맡았다.
    Ji-su could make a low note, so she took on alto in the choir.
  • Google translate 알토인데 왜 자꾸만 소프라노 음을 내?
    You're alto. why do you keep playing soprano notes?
    Google translate 소프라노가 주 멜로디라서 그런지 자꾸 따라가게 돼.
    Maybe because soprano is the main melody, i keep following her.
Từ tham khảo 메조소프라노(mezzo-soprano): 소프라노와 알토의 사이로, 여성의 중간 음역. …
Từ tham khảo 소프라노(soprano): 성악에서, 가장 높은 범위의 여성의 목소리. 또는 그 목소리로…

알토: alto,アルト。コントラルト,alto,alto,ألتو,альт,giọng nữ trầm,อัลโต, เสียงต่ำของผู้หญิง,alto,альт,女低音,女低音歌手,

🗣️ 알토 (alto) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23)