🌟 잇새

Danh từ  

1. 이와 이의 사이.

1. KẼ RĂNG: Khoảng cách giữa răng với răng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잇새가 넓다.
    Wide-toed.
  • Google translate 잇새를 청소하다.
    Clean the itches.
  • Google translate 잇새로 흐르다.
    Flowing through the teeth.
  • Google translate 잇새에 끼다.
    Get caught in the teeth.
  • Google translate 잇새에서 나오다.
    Come out of it.
  • Google translate 사내의 고통에 찬 신음 소리가 잇새로 흘러나왔다.
    A groan of man's anguish came out of his teeth.
  • Google translate 삼촌은 잇새에 낀 고춧가루를 이쑤시개로 빼내고 있었다.
    Uncle was pulling the chili powder stuck in his tooth with a toothpick.
  • Google translate 나는 밥을 먹을 때마다 벌어진 잇새로 자꾸만 음식물이 끼었다.
    Every time i ate, i kept getting food stuck in my teeth.

잇새: opening between teeth,,(n.) entre les dents,abertura entre los dientes,بين الأسنان,шүдний завсар,kẽ răng,ช่องฟัน,celah gigi,пространство между зубами,齿间,牙缝,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잇새 (이쌔) 잇새 (읻쌔)

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Giáo dục (151)