💕 Start:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 11

: 실, 끈, 조각 등의 두 끝을 매거나 붙여서 하나로 만들거나 물건 등을 맞대어 붙이다. ☆☆ Động từ
🌏 NỐI LẠI: Cột hay gắn (chỉ, dây, mảnh..) lại thành một.

따르다 : 어떤 물체가 다른 물체의 뒤를 이어 따르다. ☆☆ Động từ
🌏 LIÊN TIẾP: Vật thể nào đó nối liền theo sau vật thể khác.

달다 : 어떤 물체가 다른 물체의 뒤를 이어 따르다. Động từ
🌏 TIẾP NỐI: Vật thể nào đó theo liền sau vật thể khác.

: 이뿌리를 둘러싸고 있는 단단한 살. Danh từ
🌏 LỢI: Phần thịt cứng bọc xung quanh chân răng.

- : (잇고, 잇는데, 잇는, 잇습니다)→ 잇다 None
🌏

대다 : 서로 이어져 마주 닿게 하다. Động từ
🌏 NỐI LẠI, ĐÓNG LẠI: Làm cho nối liền và chạm vào nhau.

따라- : (잇따라, 잇따라서, 잇따랐다, 잇따라라)→ 잇따르다 None
🌏

따르- : (잇따르고, 잇따르는데, 잇따르니, 잇따르면, 잇따르는, 잇따른, 잇따를, 잇따릅니다)→ 잇따르다 None
🌏

새 : 이와 이의 사이. Danh từ
🌏 KẼ RĂNG: Khoảng cách giữa răng với răng.

속 (利 속) : 자신에게 이익이 되는 실속. Danh từ
🌏 NGUỒN LỢI: Nguồn có lợi cho bản thân.

속 : 입안에서 이가 자리 잡고 있는 모양. Danh từ
🌏 HÀM RĂNG: Hình ảnh răng có trong miệng.


:
Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20)