🌟 잇몸

  Danh từ  

1. 이뿌리를 둘러싸고 있는 단단한 살.

1. LỢI: Phần thịt cứng bọc xung quanh chân răng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잇몸 질환.
    Gum disease.
  • Google translate 잇몸이 건강하다.
    The gums are healthy.
  • Google translate 잇몸이 보이다.
    Show gums.
  • Google translate 잇몸이 붓다.
    Gums swell.
  • Google translate 잇몸이 아프다.
    Gums ache.
  • Google translate 잇몸을 다치다.
    Damaged gums.
  • Google translate 언니는 이를 닦을 때마다 잇몸에서 피가 났다.
    Whenever my sister brushed her teeth, her gums bled.
  • Google translate 사내는 선홍색 잇몸을 드러내며 낄낄 웃어 댔다.
    The man giggled, showing his scarlet gums.
  • Google translate 나는 이가 썩었는지 잇몸이 몹시 욱신거리면서 아팠다.
    My gums were sorely throbbing as if my teeth had rotted.

잇몸: gum,はぐき【歯茎】。しぎん【歯齦】,gencive,encía,لثة,буйл,lợi,เหงือก, ปุ่มเหงือก,gusi,десна,牙龈,牙床,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잇몸 (인몸)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 잇몸 @ Giải nghĩa

🗣️ 잇몸 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)