🌟 잇-

1. (잇고, 잇는데, 잇는, 잇습니다)→ 잇다

1.


잇-: ,


📚 Variant: 잇고 잇는데 잇는 잇습니다

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)