🌟 잇-

1. (잇고, 잇는데, 잇는, 잇습니다)→ 잇다

1.



📚 Variant: 잇고 잇는데 잇는 잇습니다

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59)