🌟 잇따르다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잇따르다 (
읻ː따르다
) • 잇따라 (읻ː따라
) • 잇따르니 (읻ː따르니
)
📚 thể loại: Thứ tự Vấn đề xã hội
🗣️ 잇따르다 @ Giải nghĩa
🗣️ 잇따르다 @ Ví dụ cụ thể
- 매해에 잇따르다. [매해 (每해)]
- 우환이 잇따르다. [우환 (憂患)]
- 고발장이 잇따르다. [고발장 (告發狀)]
- 결항이 잇따르다. [결항 (缺航)]
- 기상 이변이 잇따르다. [기상 이변 (氣象異變)]
- 내우외환이 잇따르다. [내우외환 (內憂外患)]
- 매해 잇따르다. [매해 (每해)]
- 성토가 잇따르다. [성토 (聲討)]
- 점거가 잇따르다. [점거 (占據)]
- 제보가 잇따르다. [제보 (提報)]
🌷 ㅇㄸㄹㄷ: Initial sound 잇따르다
-
ㅇㄸㄹㄷ (
잇따르다
)
: 어떤 물체가 다른 물체의 뒤를 이어 따르다.
☆☆
Động từ
🌏 LIÊN TIẾP: Vật thể nào đó nối liền theo sau vật thể khác.
• Hẹn (4) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110)