🌟 점거 (占據)

Danh từ  

1. 어떤 장소를 차지하여 자리를 잡음.

1. SỰ CHIẾM CỨ: Việc chiếm lấy địa điểm nào đó và giữ chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불법 점거.
    Illegal occupation.
  • Google translate 점거 농성.
    A sit-in protest.
  • Google translate 점거가 되다.
    Come under occupation.
  • Google translate 점거가 잇따르다.
    Occupation ensues.
  • Google translate 점거를 하다.
    Occupy.
  • Google translate 주민들의 도로 점거로 한동안 차량 통행이 중단됐다.
    Traffic was suspended for a while due to the residents' occupation of the road.
  • Google translate 경찰의 진압에 노동자들은 공장 점거를 하며 경찰에 맞섰다.
    In the police crackdown, the workers occupied the factory and confronted the police.
  • Google translate 겨울이 되자 일부 노숙인들이 주인 없이 방치된 집을 찾아 점거에 나섰다.
    In winter, some homeless people set out to occupy a house that had been left unattended.
Từ đồng nghĩa 점령(占領): 무력으로 어떤 장소나 공간을 빼앗아 차지함., 적군의 영토를 무력으로 빼앗…

점거: occupation,せんきょ【占拠】,occupation,ocupación,احتلال,эзлэлт, булаалт,sự chiếm cứ,การจับจอง, การครอบครอง, การยึดครอง,pendudukan, penjajahan,расположение; местоположение,占据,

2. 군대가 적군의 영토에 들어가 그 지역을 지배함.

2. SỰ CHIẾM ĐÓNG: Việc quân đội tràn vào lãnh thổ của quân địch và chi phối khu vực đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 점거가 되다.
    Come under occupation.
  • Google translate 점거를 하다.
    Occupy.
  • Google translate 미군은 이라크를 공격한 후 이라크 점거에 들어갔다.
    The u.s. military launched a siege of iraq after it attacked it.
  • Google translate 제2차 대전 당시 일본군의 무력 점거로 많은 아시아 국가들이 피해를 입었다.
    Many asian countries were damaged by the japanese armed occupation during world war ii.
Từ đồng nghĩa 점령(占領): 무력으로 어떤 장소나 공간을 빼앗아 차지함., 적군의 영토를 무력으로 빼앗…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 점거 (점거)
📚 Từ phái sinh: 점거되다(占據되다): 어떤 장소가 차지당하여 자리가 잡히다., 군대가 적군의 영토에 들어… 점거하다(占據하다): 어떤 장소를 차지하여 자리를 잡다., 군대가 적군의 영토에 들어가 …

🗣️ 점거 (占據) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98)