🌟 홀리다

Động từ  

1. 어떤 유혹에 빠져 정신을 차리지 못하다.

1. BỊ MÊ HOẶC: Rơi vào mê đắm nào đó và không thể tập trung tinh thần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정신이 홀리다.
    Distracted.
  • Google translate 귀신에 홀리다.
    Ghostly possessed.
  • Google translate 꾀에 홀리다.
    Attracted by a trick.
  • Google translate 보석에 홀리다.
    Be possessed by jewels.
  • Google translate 어둠에 홀리다.
    Absorbed by darkness.
  • Google translate 여자에게 홀리다.
    Attracted by a woman.
  • Google translate 사내는 젊은 여자에 홀려 돈이고 마음이고 다 내주었다.
    The man was enticed by a young woman and gave away all his money and heart.
  • Google translate 우리는 가게 주인의 이야기에 홀려 시간 가는 줄도 몰랐다.
    We were carried away by the shopkeeper's story.
  • Google translate 친구는 무언가에 홀린 듯 깊은 물속으로 자꾸만 걸어 들어갔다.
    Friend kept walking into the deep water, as if possessed by something.

홀리다: be possessed; be bewitched; be lured,まどわされる【惑わされる】。とりつかれる【取り憑かれる】。たましいをうばわれる【魂を奪われる】,être fasciné, être séduit,Ser poseído, haber embrujado, ser atraídos,يفتتن, يسحر,сэтгэл алдрах, сэтгэл татагдах,bị mê hoặc,หลง(เสน่ห์), ลุ่มหลง,terasuk, terhanyut, terpikat, terhipnotis,быть заколдованным; быть привороженным,着迷,入迷,被迷住,

2. 남을 유혹하여 정신을 차리지 못하게 하다.

2. MÊ HOẶC: Mê hoặc người khác và làm cho không thể tập trung tinh thần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남자를 홀리다.
    To bewitch a man.
  • Google translate 넋을 홀리다.
    To be enchanted.
  • Google translate 마음을 홀리다.
    Attracted.
  • Google translate 사람을 홀리다.
    Attracting people.
  • Google translate 노래로 홀리다.
    Bewitched by song.
  • Google translate 여인은 빼어난 미모로 동네 남자들을 홀려 놓았다.
    The woman bewitched the men of the neighborhood with her outstanding beauty.
  • Google translate 형은 부드러운 목소리와 미소로 여자들을 홀리기 일쑤이다.
    My brother is often attracted to women with a soft voice and a smile.
  • Google translate 아저씨는 뛰어난 말솜씨로 우리들을 홀려서 몇 시간이고 붙들어 두었다.
    Uncle possessed us with his eloquence and held us up for hours.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 홀리다 (홀리다) 홀리어 (홀리어홀리여) 홀리니 ()

🗣️ 홀리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92)