🌟 흐리다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흐리다 (
흐리다
) • 흐리어 (흐리어
흐리여
) • 흐리니 ()
🗣️ 흐리다 @ Giải nghĩa
- 흐려- : (흐려, 흐려서, 흐렸다, 흐려라)→ 흐리다 1
- 흐려- : (흐려, 흐려서, 흐렸다)→ 흐리다 2
- 흐리- : (흐리고, 흐린데, 흐리니, 흐리면, 흐린, 흐릴, 흐립니다)→ 흐리다 2
- 흐리- : (흐리고, 흐리는데, 흐리니, 흐리면, 흐리는, 흐린, 흐릴, 흐립니다)→ 흐리다 1
- 찌뿌드드하다 : 비나 눈이 올 것 같이 날씨가 매우 흐리다.
- 혼탁하다 (混濁/渾濁/溷濁하다) : 더러운 물질이 섞여 깨끗하지 못하고 흐리다.
- 흐릿하다 : 날씨가 맑지 않고 조금 흐리다.
- 흐리멍덩하다 : 정신이 맑지 않고 흐리다.
- 어슴푸레하다 : 분명하게 잘 보이거나 들리지 않고 희미하고 흐리다.
- 음하다 (陰하다) : 날씨가 흐리다.
- 희멀겋다 : 희고 약간 흐리다.
- 흐리터분하다 : 사물이나 현상 등이 뚜렷하지 않고 흐리다.
- 멀겋다 : 깨끗하게 맑지 못하고 약간 흐리다.
- 탁하다 (濁하다) : 액체나 공기 등에 다른 물질이 섞여 흐리다.
- 묘연하다 (杳然하다) : 오래되어 기억이 흐리다.
- 미지근하다 : 행동, 태도, 관계 등이 분명하지 않고 흐리다.
- 창백하다 (蒼白하다) : 불빛 등이 흐리다.
- 혼미하다 (昏迷하다) : 의식이 흐리다.
🗣️ 흐리다 @ Ví dụ cụ thể
- 잔뜩 흐리다. [잔뜩]
- 셈이 흐리다. [셈]
- 끝말을 흐리다. [끝말]
- 논점을 흐리다. [논점 (論點)]
- 하늘빛이 흐리다. [하늘빛]
- 논지를 흐리다. [논지 (論旨)]
- 말꼬리를 흐리다. [말꼬리]
- 해상이 흐리다. [해상 (海上)]
- 색깔이 흐리다. [색깔 (色깔)]
- 말끝을 흐리다. [말끝]
- 큰 비가 내릴 듯 하늘이 잔뜩 흐리다. [-ㄹ 듯]
- 우중충하게 흐리다. [우중충하다]
- 본의를 흐리다. [본의 (本意)]
- 눈이 흐리다. [눈]
- 가문을 흐리다. [가문 (家門)]
- 비가 오려는지 종일 날씨가 흐리다. [종일]
- 황해가 흐리다. [황해 (黃海)]
- 초점이 흐리다. [초점 (焦點)]
- 화상이 흐리다. [화상 (畫像)]
- 냇물이 흐리다. [냇물]
🌷 ㅎㄹㄷ: Initial sound 흐리다
-
ㅎㄹㄷ (
흐르다
)
: 물 등의 액체가 낮은 곳으로 움직이거나 어떠한 장소를 통과하여 지나가다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHẢY: Những chất lỏng như nước di chuyển (từ nơi có vị trí cao) xuống nơi có vị trị thấp hơn hoặc đi qua một nơi nào đó. -
ㅎㄹㄷ (
흐리다
)
: 기억이나 생각 등이 분명하지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 LỜ MỜ, MỜ ẢO: Kí ức hay suy nghĩ... không rõ ràng. -
ㅎㄹㄷ (
흘리다
)
: 물이나 작은 알갱이 등을 밖으로 새게 하거나 떨어뜨리다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LÀM VUNG VÃI, LÀM RƠI VÃI, LÀM VƯƠNG VÃI: Làm rơi hay làm rò gỉ ra ngoài những cái như hạt nhỏ hoặc nước. -
ㅎㄹㄷ (
해롭다
)
: 이롭지 않고 해가 되는 점이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 GÂY HẠI, LÀM HẠI, GÂY BẤT LỢI, ẢNH HƯỞNG TAI HẠI: Không có lợi mà có điểm có hại. -
ㅎㄹㄷ (
흐리다
)
: 순수한 것에 다른 것을 섞어 맑지 않게 하다.
☆
Động từ
🌏 VẨN ĐỤC: Pha trộn cái khác với cái thuần tuý làm cho không trong sạch. -
ㅎㄹㄷ (
훌러덩
)
: 속이 시원하게 드러나도록 완전히 벗어지거나 뒤집히는 모양.
Phó từ
🌏 LỘN PHÈO, LỘN TUNG, LUNG TUNG: Hình ảnh bên trong bị thoát ra hoặc lộn ngược hoàn toàn để được lộ ra một cách dịu dàng. -
ㅎㄹㄷ (
홀리다
)
: 어떤 유혹에 빠져 정신을 차리지 못하다.
Động từ
🌏 BỊ MÊ HOẶC: Rơi vào mê đắm nào đó và không thể tập trung tinh thần. -
ㅎㄹㄷ (
후리다
)
: 어느 한 방향으로 세차게 몰아 채거나 쫓다.
Động từ
🌏 ĐUỔI, XUA, ĐUỔI BẮT: Dồn mạnh và vồ hoặc đuổi theo một hướng nào đó. -
ㅎㄹㄷ (
헐리다
)
: 집 등의 건축물이나 쌓아 놓은 물건이 무너지다.
Động từ
🌏 BỊ PHÁ HỦY, BỊ ĐẬP ĐỔ: Những công trình xây dựng như nhà hay đồ vật chồng chất bị sụp xuống. -
ㅎㄹㄷ (
홀라당
)
: 속의 것이 한꺼번에 다 드러나도록 완전히 벗어지거나 뒤집히는 모양.
Phó từ
🌏 TOÀN BỘ, SẠCH TRƠN: Hình ảnh lật ngược hay cởi bỏ hoàn toàn để thứ ở bên trong phơi bày một lượt.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Du lịch (98)