🌟 탁하다 (濁 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탁하다 (
타카다
) • 탁한 (타칸
) • 탁하여 (타카여
) 탁해 (타캐
) • 탁하니 (타카니
) • 탁합니다 (타캄니다
)
📚 thể loại: Chế độ xã hội
🗣️ 탁하다 (濁 하다) @ Giải nghĩa
- 흐릿하다 : 깨끗하지 않고 탁하다.
🗣️ 탁하다 (濁 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 공기가 탁하다. [공기 (空氣)]
- 둔하고 탁하다. [둔하다 (鈍하다)]
- 음색이 탁하다. [음색 (音色)]
🌷 ㅌㅎㄷ: Initial sound 탁하다
-
ㅌㅎㄷ (
택하다
)
: 여럿 가운데서 고르다.
☆☆
Động từ
🌏 CHỌN, LỰA: Chọn trong số nhiều cái. -
ㅌㅎㄷ (
토하다
)
: 먹은 것을 도로 입 밖으로 쏟아 내다.
☆☆
Động từ
🌏 NÔN, ÓI: Cho cái đã ăn ra bên ngoài miệng. -
ㅌㅎㄷ (
통하다
)
: 막힘이 없이 흐르다.
☆☆
Động từ
🌏 THÔNG: Chảy không bị tắc nghẽn. -
ㅌㅎㄷ (
탁하다
)
: 액체나 공기 등에 다른 물질이 섞여 흐리다.
☆
Tính từ
🌏 VẨN ĐỤC: Những thứ như chất lỏng hay không khí bị hòa lẫn với vật chất khác và vẩn đục. -
ㅌㅎㄷ (
탐하다
)
: 어떤 것을 자기 것으로 가지고 싶어 지나치게 욕심을 내다.
Động từ
🌏 THAM: Muốn sở hữu vật nào đó nên thể hiện lòng tham một cách quá mức. -
ㅌㅎㄷ (
탐험대
)
: 위험을 참고 견디며 어떤 곳을 찾아가서 살펴보고 조사하기 위해 모인 사람들.
Danh từ
🌏 ĐỘI THÁM HIỂM: Những người họp nhau lại và tìm đến địa điểm nào đó để tìm hiểu và khám phá bất chấp nguy hiểm. -
ㅌㅎㄷ (
탓하다
)
: 다른 사람이나 상황 등을 핑계로 삼아 나무라거나 원망하다.
Động từ
🌏 ĐỔ LỖI, ĐỔ TỘI, THAN TRÁCH: Lấy người khác hay tình huống khác... làm cớ để la mắng hay oán giận.
• Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)