🌟 탓하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탓하다 (
타타다
)
📚 Từ phái sinh: • 탓: 부정적인 현상이 생겨난 원인이나 이유., 핑계로 삼아 잘못된 일을 나무라거나 원망하…
🗣️ 탓하다 @ Giải nghĩa
- 돌(을) 던지다 : 다른 사람의 잘못을 탓하다.
🗣️ 탓하다 @ Ví dụ cụ thể
- 무의지를 탓하다. [무의지 (無意志)]
- 재수를 탓하다. [재수 (財數)]
- 부덕을 탓하다. [부덕 (不德)]
- 무능력을 탓하다. [무능력 (無能力)]
- 무책임을 탓하다. [무책임]
- 무신경을 탓하다. [무신경 (無神經)]
- 무지몽매를 탓하다. [무지몽매 (無知蒙昧)]
- 무심을 탓하다. [무심 (無心)]
- 무식을 탓하다. [무식 (無識)]
- 도리어 탓하다. [도리어]
- 인간을 탓하다. [인간 (人間)]
- 무성의를 탓하다. [무성의 (無誠意)]
🌷 ㅌㅎㄷ: Initial sound 탓하다
-
ㅌㅎㄷ (
택하다
)
: 여럿 가운데서 고르다.
☆☆
Động từ
🌏 CHỌN, LỰA: Chọn trong số nhiều cái. -
ㅌㅎㄷ (
토하다
)
: 먹은 것을 도로 입 밖으로 쏟아 내다.
☆☆
Động từ
🌏 NÔN, ÓI: Cho cái đã ăn ra bên ngoài miệng. -
ㅌㅎㄷ (
통하다
)
: 막힘이 없이 흐르다.
☆☆
Động từ
🌏 THÔNG: Chảy không bị tắc nghẽn. -
ㅌㅎㄷ (
탁하다
)
: 액체나 공기 등에 다른 물질이 섞여 흐리다.
☆
Tính từ
🌏 VẨN ĐỤC: Những thứ như chất lỏng hay không khí bị hòa lẫn với vật chất khác và vẩn đục. -
ㅌㅎㄷ (
탐하다
)
: 어떤 것을 자기 것으로 가지고 싶어 지나치게 욕심을 내다.
Động từ
🌏 THAM: Muốn sở hữu vật nào đó nên thể hiện lòng tham một cách quá mức. -
ㅌㅎㄷ (
탐험대
)
: 위험을 참고 견디며 어떤 곳을 찾아가서 살펴보고 조사하기 위해 모인 사람들.
Danh từ
🌏 ĐỘI THÁM HIỂM: Những người họp nhau lại và tìm đến địa điểm nào đó để tìm hiểu và khám phá bất chấp nguy hiểm. -
ㅌㅎㄷ (
탓하다
)
: 다른 사람이나 상황 등을 핑계로 삼아 나무라거나 원망하다.
Động từ
🌏 ĐỔ LỖI, ĐỔ TỘI, THAN TRÁCH: Lấy người khác hay tình huống khác... làm cớ để la mắng hay oán giận.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)