🌟 탓하다

Động từ  

1. 다른 사람이나 상황 등을 핑계로 삼아 나무라거나 원망하다.

1. ĐỔ LỖI, ĐỔ TỘI, THAN TRÁCH: Lấy người khác hay tình huống khác... làm cớ để la mắng hay oán giận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 탓하는 마음.
    Blaming heart.
  • Google translate 탓하는 이유.
    Reasons to blame.
  • Google translate 남을 탓하다.
    Blame others.
  • Google translate 잘못을 탓하다.
    Blame a mistake.
  • Google translate 친구를 탓하다.
    Blame a friend.
  • Google translate 하늘을 탓하다.
    Blame the sky.
  • Google translate 김 감독은 경기에서 진 것에 대해 자기를 탓하였다.
    Kim blamed himself for losing the game.
  • Google translate 지수는 항상 남 탓하는 버릇이 있어 친구들의 질타를 받았다.
    Jisoo was always scolded by her friends for her habit of blaming others.
  • Google translate 형은 사업에 망하자 동업하던 친구를 탓하며 불만을 토로했다.
    My brother complained, blaming his friend who was working with him when his business collapsed.
  • Google translate 널 제대로 가르치지 못한 내 탓이지, 누굴 탓하겠니?
    It's my fault i didn't teach you right, who would you blame?
    Google translate 아니에요. 제가 잘못했어요.
    No. it's my fault.

탓하다: lay blame on; find fault,せいにする【所為にする】。うらむ【恨む】,rejeter (la faute),culpar, echar culpa, reprender,يَلوم، يوبِّخ,шалтаглах, учирлах, гомдоллох,đổ lỗi, đổ tội, than trách,หาความผิด, ตำหนิ, กล่าวโทษ,menyalahkan,винить; обвинять; порицать; осуждать; считать виновным; пенять; упрекать,埋怨,怪,责备,怪罪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탓하다 (타타다)
📚 Từ phái sinh: 탓: 부정적인 현상이 생겨난 원인이나 이유., 핑계로 삼아 잘못된 일을 나무라거나 원망하…


🗣️ 탓하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 탓하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)