🌟 탐하다 (貪 하다)

Động từ  

1. 어떤 것을 자기 것으로 가지고 싶어 지나치게 욕심을 내다.

1. THAM: Muốn sở hữu vật nào đó nên thể hiện lòng tham một cách quá mức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 탐하는 경향.
    Tendency to covet.
  • Google translate 탐하는 사람.
    A covetous person.
  • Google translate 권력을 탐하다.
    Covet power.
  • Google translate 음식을 탐하다.
    Covet food.
  • Google translate 주색을 탐하다.
    Covet the color of wine.
  • Google translate 재물을 탐하다.
    Covet wealth.
  • Google translate 왕의 자리를 탐하던 신하가 결국 반란을 일으켰다.
    A servant who was coveting the throne eventually revolted.
  • Google translate 지수는 연극에서 인간의 피를 탐하는 흡혈귀 역할을 맡았다.
    Ji-su played the role of a vampire coveting human blood in the play.
  • Google translate 김 의원은 자신의 권력과 재물을 탐하느라 국민들을 위한 복지는 뒷전이었다.
    Welfare for the people was a hindrance, as kim covet his power and wealth.

탐하다: desire; covet,むさぼる【貪る】,convoiter, être avide, être cupide, désirer,codiciar, avariciar,يَطمَع,шунах, шуналтах,tham,โลภ, อยากได้,berkeinginan, bernafsu,испытывать желание; хотеть; требовать; жаждать; зариться,贪图,贪求,贪恋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탐하다 (탐하다)
📚 Từ phái sinh: 탐(貪): 자기 것으로 가지고 싶은 마음.


🗣️ 탐하다 (貪 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 탐하다 (貪 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28)