ㅌㅎㄷ (
탁하다
)
: 액체나 공기 등에 다른 물질이 섞여 흐리다.
☆
Tính từ
🌏 VẨN ĐỤC: Những thứ như chất lỏng hay không khí bị hòa lẫn với vật chất khác và vẩn đục.
ㅌㅎㄷ (
탐하다
)
: 어떤 것을 자기 것으로 가지고 싶어 지나치게 욕심을 내다.
Động từ
🌏 THAM: Muốn sở hữu vật nào đó nên thể hiện lòng tham một cách quá mức.
ㅌㅎㄷ (
탐험대
)
: 위험을 참고 견디며 어떤 곳을 찾아가서 살펴보고 조사하기 위해 모인 사람들.
Danh từ
🌏 ĐỘI THÁM HIỂM: Những người họp nhau lại và tìm đến địa điểm nào đó để tìm hiểu và khám phá bất chấp nguy hiểm.
ㅌㅎㄷ (
탓하다
)
: 다른 사람이나 상황 등을 핑계로 삼아 나무라거나 원망하다.
Động từ
🌏 ĐỔ LỖI, ĐỔ TỘI, THAN TRÁCH: Lấy người khác hay tình huống khác... làm cớ để la mắng hay oán giận.