🌟 걸신들리다 (乞神 들리다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 걸신들리다 (
걸씬들리다
) • 걸신들리어 (걸씬들리어
걸씬들리여
) 걸신들려 (걸씬들려
) • 걸신들리니 (걸씬들리니
)
🌷 ㄱㅅㄷㄹㄷ: Initial sound 걸신들리다
-
ㄱㅅㄷㄹㄷ (
걸신들리다
)
: 매우 배가 고파 음식을 몹시 탐하다.
Động từ
🌏 BỊ QUỶ ĐÓI ÁM, ĐÓI NGẤU NGHIẾN, THÈM NGẤU NGHIẾN: Rất đói và rất thèm thức ăn.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17)