🌟 걸신들리다 (乞神 들리다)

Động từ  

1. 매우 배가 고파 음식을 몹시 탐하다.

1. BỊ QUỶ ĐÓI ÁM, ĐÓI NGẤU NGHIẾN, THÈM NGẤU NGHIẾN: Rất đói và rất thèm thức ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 걸신들린 사람.
    A man of nobility.
  • Google translate 걸신들린 행동.
    Bitter behavior.
  • Google translate 걸신들린 것처럼 먹다.
    Eat like a beggar.
  • Google translate 걸신들린 것처럼 보이다.
    Looks like a beggar.
  • Google translate 걸신들린 듯하다.
    He seems to be possessed.
  • Google translate 아저씨는 마치 걸신들린 사람처럼 정신없이 밥을 먹었다.
    Uncle ate like he was possessed.
  • Google translate 형은 걸신들린 것처럼 아무리 많이 먹어도 배가 고프다고 한다.
    My brother says he's hungry no matter how much he eats, as if he's possessed.
  • Google translate 좀 전에 밥을 먹어 놓고 또 밥을 먹겠다고?
    You just ate and you're going to eat again?
    Google translate 응! 내가 요즘 걸신들렸는지 계속 먹게 되네.
    Yeah! i've been eating like i've been getting hung up lately.

걸신들리다: eat like a horse; have a wolf in one's belly,くいいじがはる【食い意地が張る】,être avide, être gourmand, être glouton, être goulu, avoir une faim de loup,tener un apetito voraz,يصبح شرها,өлсгөлөн чөтгөр шүглэх,bị quỷ đói ám, đói ngấu nghiến, thèm ngấu nghiến,ตะกละตะกลาม, มูมมาม,rakus kelaparan,быть ненасытным; быть прожорливым,饥肠辘辘,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 걸신들리다 (걸씬들리다) 걸신들리어 (걸씬들리어걸씬들리여) 걸신들려 (걸씬들려) 걸신들리니 (걸씬들리니)

💕Start 걸신들리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Chào hỏi (17)