🌟

  Danh từ  

1. 부정적인 현상이 생겨난 원인이나 이유.

1. , TẠI, BỞI, DO: Lý do hay nguyên nhân mà hiện tượng mang tính phủ định xuất hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 날씨 .
    Blame the weather.
  • Google translate 성격 .
    Blame personality.
  • Google translate 친구 .
    Blame your friend.
  • Google translate 환경 .
    Blame the environment.
  • Google translate 게으른 .
    To be lazy.
  • Google translate 바쁜 .
    It's because i'm busy.
  • Google translate 이 아니다.
    Not to blame.
  • Google translate 으로 돌리다.
    Blame it.
  • Google translate 아버지는 회사 일로 바쁜 에 아이들의 생일도 챙겨 주지 못했다.
    My father couldn't even celebrate his children's birthday because he was busy with work.
  • Google translate 어린 아이들에게 시달린 인지 아기 엄마는 얼굴이 수척해 보였다.
    Perhaps because of the suffering of the young children, the baby mother looked emaciated.
  • Google translate 그 직원은 이번 일의 실패는 모두 내 이라며 자신이 책임을 지겠다고 했다.
    The employee blamed me for all this failure and said he would take responsibility.
  • Google translate 아침을 못 먹고 나왔더니 기운이 없어.
    I'm out of energy because i haven't had breakfast.
    Google translate
    This is all because you're lazy. Get up ten minutes early in the morning.

탓: reason; cause,せい【所為】。ため【為】,,razón, causa,عيب، سبب,-аас (-ээс, -оос, -өөс) болох, учир, шалтгаан, харгай,vì, tại, bởi, do,เพราะว่า, สาเหตุความผิด, สาเหตุมาจาก,kesalahan,вина,归咎,

2. 핑계로 삼아 잘못된 일을 나무라거나 원망하는 일.

2. , TẠI, BỞI, DO: Sự lấy cớ để oán trách hoặc phàn nàn việc sai trái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 날씨 .
    Blame the weather.
  • Google translate 운명 .
    To blame fate.
  • Google translate .
    My fault.
  • Google translate 을 하다.
    Blame.
  • Google translate 으로 돌리다.
    Blame it.
  • Google translate 만 하다.
    Blame on others.
  • Google translate 민준이는 일이 잘 되지 않으면 항상 다른 사람들 만 한다.
    Min-jun always blames others if things don't go well.
  • Google translate 김 과장은 이번 분기 성과가 좋지 않자 사원들의 으로 돌렸다.
    Kim blamed employees for poor performance this quarter.
  • Google translate 너랑 어제 싸우는 바람에 중요한 시험을 망쳤어.
    I messed up the important test yesterday because i fought with you.
    Google translate 넌 언제나 남 만 하는구나.
    You always blame others.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 탓이 (타시) 탓도 (탇또) 탓만 (탄만)
📚 Từ phái sinh: 탓하다: 다른 사람이나 상황 등을 핑계로 삼아 나무라거나 원망하다.

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57)