🌟 냇물

Danh từ  

1. 내에 흐르는 물.

1. NƯỚC SUỐI: Nước chảy trong con suối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 졸졸졸 냇물 소리.
    The murmur of the stream.
  • Google translate 맑은 냇물.
    Clear stream.
  • Google translate 냇물이 깊다.
    The stream is deep.
  • Google translate 냇물이 얕다.
    The stream is shallow.
  • Google translate 냇물이 흐르다.
    The stream flows.
  • Google translate 냇물이 흐리다.
    The stream is cloudy.
  • Google translate 냇물을 건너다.
    Cross a stream.
  • Google translate 겨울에 냇물이 얼면 우리는 그 위에서 썰매를 타고 놀았다.
    When the stream froze in winter, we sledded on it.
  • Google translate 냇물이 맑아서 바닥의 돌과 작은 물고기들이 다 들여다보였다.
    The stream was clear, and the stones on the floor and the little fish were all seen.
  • Google translate 산에 오니 공기가 참 맑네요.
    The air is very fresh in the mountains.
    Google translate 그러게요. 냇물 흐르는 소리와 새가 지저귀는 소리도 들려 좋네요.
    I know. it's nice to hear the stream flowing and the birds singing.

냇물: water of a stream; water of a brook,かわのみず【川の水】。ながれ【流れ】,eau d’une rivière,agua de un arroyo,غدير ، نهير ، جدول,горхины ус,nước suối,น้ำในลำธาร,air sungai,речка; ручей,溪水,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 냇물 (낸ː물)


🗣️ 냇물 @ Giải nghĩa

🗣️ 냇물 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)