🌟 흐리멍덩하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흐리멍덩하다 (
흐리멍덩하다
) • 흐리멍덩한 (흐리멍덩한
) • 흐리멍덩하여 (흐리멍덩하여
) 흐리멍덩해 (흐리멍덩해
) • 흐리멍덩하니 (흐리멍덩하니
) • 흐리멍덩합니다 (흐리멍덩함니다
)
🗣️ 흐리멍덩하다 @ Giải nghĩa
- 흐리멍텅하다 : → 흐리멍덩하다
🗣️ 흐리멍덩하다 @ Ví dụ cụ thể
- 눈이 흐리멍덩하다. [눈]
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70)