Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흐리멍덩하다 (흐리멍덩하다) • 흐리멍덩한 (흐리멍덩한) • 흐리멍덩하여 (흐리멍덩하여) 흐리멍덩해 (흐리멍덩해) • 흐리멍덩하니 (흐리멍덩하니) • 흐리멍덩합니다 (흐리멍덩함니다)
흐리멍덩하다
흐리멍덩한
흐리멍덩하여
흐리멍덩해
흐리멍덩하니
흐리멍덩함니다
Start 흐 흐 End
Start
End
Start 리 리 End
Start 멍 멍 End
Start 덩 덩 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11)