🌟 흐리멍덩하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흐리멍덩하다 (
흐리멍덩하다
) • 흐리멍덩한 (흐리멍덩한
) • 흐리멍덩하여 (흐리멍덩하여
) 흐리멍덩해 (흐리멍덩해
) • 흐리멍덩하니 (흐리멍덩하니
) • 흐리멍덩합니다 (흐리멍덩함니다
)
🗣️ 흐리멍덩하다 @ Giải nghĩa
- 흐리멍텅하다 : → 흐리멍덩하다
🗣️ 흐리멍덩하다 @ Ví dụ cụ thể
- 눈이 흐리멍덩하다. [눈]
• Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151)