🌟 혼탁하다 (混濁/渾濁/溷濁 하다)

Tính từ  

1. 더러운 물질이 섞여 깨끗하지 못하고 흐리다.

1. NHIỄM BẨN, Ô NHIỄM, ĐỤC, MỜ: Vẩn đục và không sạch sẽ do bị trộn lẫn vật chất bẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강물이 혼탁하다.
    The river is muddy.
  • Google translate 공기가 혼탁하다.
    The air is stuffy.
  • Google translate 토양이 혼탁하다.
    The soil is muddy.
  • Google translate 하천이 혼탁하다.
    The stream is congested.
  • Google translate 공장에서 나오는 혼탁한 공기가 온 도시를 뒤덮고 있다.
    The turbid air from the factory covers the whole city.
  • Google translate 시골에서 올라온 형은 공기가 혼탁한 서울에서 지내는 것을 몹시 갑갑해 했다.
    The older brother, who came up from the countryside, was very stuffy about staying in the airy seoul.

혼탁하다: turbid; muddy,こんだくする【混濁する】,turbide,estar turbio,عكِر,булингартай, бохирдолтой,nhiễm bẩn, ô nhiễm, đục, mờ,ขุ่น, มัว, ขุ่นมัว,keruh, kotor,загрязнённый,浑浊,污浊,

2. 정치, 도덕 등의 사회 현상이 어지럽고 깨끗하지 못하다.

2. THỐI NÁT, ĐỒI BẠI: Hiện tượng xã hội như là chính trị, đạo đức bị rối reng và không minh bạch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혼탁한 사회.
    A chaotic society.
  • Google translate 혼탁한 시대.
    The chaotic times.
  • Google translate 혼탁한 현실.
    The chaotic reality.
  • Google translate 선거가 혼탁하다.
    Elections are chaotic.
  • Google translate 비리로 혼탁하다.
    Confused by corruption.
  • Google translate 국민들은 혼탁한 정치를 바로잡을 양심적인 인물을 원하고 있다.
    The people want a conscientious figure to correct the chaotic politics.
  • Google translate 잔인한 범죄는 법과 도덕이 실종된 혼탁한 사회의 모습을 보여 주었다.
    Cruel crimes have shown the appearance of a chaotic society where law and morality are missing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼탁하다 (혼ː타카다) 혼탁한 (혼ː타칸) 혼탁하여 (혼ː타카여) 혼탁해 (혼ː타캐) 혼탁하니 (혼ː타카니) 혼탁합니다 (혼ː타캄니다)
📚 Từ phái sinh: 혼탁(混濁/渾濁/溷濁): 더러운 물질이 섞여 깨끗하지 못하고 흐림., 정치, 도덕 등의 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Thể thao (88) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)