🌟 혼탁하다 (混濁/渾濁/溷濁 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혼탁하다 (
혼ː타카다
) • 혼탁한 (혼ː타칸
) • 혼탁하여 (혼ː타카여
) 혼탁해 (혼ː타캐
) • 혼탁하니 (혼ː타카니
) • 혼탁합니다 (혼ː타캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 혼탁(混濁/渾濁/溷濁): 더러운 물질이 섞여 깨끗하지 못하고 흐림., 정치, 도덕 등의 …
🌷 ㅎㅌㅎㄷ: Initial sound 혼탁하다
-
ㅎㅌㅎㄷ (
허탈하다
)
: 몸의 기운이 빠지고 정신이 멍하다.
Tính từ
🌏 MỆT MỎI, ĐUỐI SỨC: Tinh thần đờ đẫn và sức lực cơ thể không còn. -
ㅎㅌㅎㄷ (
호탕하다
)
: 활달하고 씩씩하며 시원시원하다.
Tính từ
🌏 HÀO HIỆP, SẢNG KHOÁI, THOẢI MÁI: Hoạt bát, mạnh mẽ và vui vẻ dễ chịu. -
ㅎㅌㅎㄷ (
히트하다
)
: 세상에 내놓거나 발표한 것이 크게 인기를 얻다.
Động từ
🌏 GÂY SỐT, LÀM DẤY LÊN LÀN SÓNG HÂM MỘ: Cái được đưa ra hoặc được phát biểu trước công chúng nhận được sự yêu thích lớn. -
ㅎㅌㅎㄷ (
해탈하다
)
: 불교에서, 도를 닦아 마음속의 화, 욕망, 유혹, 괴로움 등에서 벗어나다.
Động từ
🌏 SIÊU THOÁT: Tu hành rồi thoát ra khỏi sự tức giận, dục vọng, cám dỗ hay đau khổ trong lòng, trong Phật giáo. -
ㅎㅌㅎㄷ (
형통하다
)
: 모든 일이 원하는 대로 잘되어 가다.
Động từ
🌏 HANH THÔNG, THUẬN LỢI , NHƯ Ý MUỐN: Mọi việc được tốt đẹp như mong muốn. -
ㅎㅌㅎㄷ (
후퇴하다
)
: 뒤로 물러나다.
Động từ
🌏 RÚT LUI: Lùi về sau. -
ㅎㅌㅎㄷ (
한탄하다
)
: 분하고 억울한 일을 당했을 때나 자신의 잘못을 깨달았을 때 한숨을 쉬며 탄식하다.
Động từ
🌏 THAN THỞ: Thở dài và than vãn khi gặp phải việc phẫn nộ và uất ức hoặc khi nhận ra sai lầm của mình. -
ㅎㅌㅎㄷ (
호투하다
)
: 야구에서, 투수가 공을 자기가 원하는 곳으로 잘 던지다.
Động từ
🌏 NÉM TRÚNG ĐÍCH: Cầu thủ ném bóng tốt tới nơi mà mình mong muốn, trong bóng chày. -
ㅎㅌㅎㄷ (
호통하다
)
: 몹시 화가 나서 크게 소리를 지르거나 꾸짖다.
Động từ
🌏 QUÁT THÁO, LA MẮNG: Mắng mỏ hoặc lớn tiếng vì rất tức giận -
ㅎㅌㅎㄷ (
혼탁하다
)
: 더러운 물질이 섞여 깨끗하지 못하고 흐리다.
Tính từ
🌏 NHIỄM BẨN, Ô NHIỄM, ĐỤC, MỜ: Vẩn đục và không sạch sẽ do bị trộn lẫn vật chất bẩn. -
ㅎㅌㅎㄷ (
화통하다
)
: 성격이나 목소리 등이 시원시원하고 마음이 넓다.
Tính từ
🌏 HÀO PHÓNG, RỘNG RÃI: Tính cách hay giọng nói thoải mái dễ chịu và tâm hồn rộng mở.
• Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149)