🌟 호투하다 (好投 하다)

Động từ  

1. 야구에서, 투수가 공을 자기가 원하는 곳으로 잘 던지다.

1. NÉM TRÚNG ĐÍCH: Cầu thủ ném bóng tốt tới nơi mà mình mong muốn, trong bóng chày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 투수가 호투하다.
    The pitcher is good.
  • Google translate 등판에서 호투하다.
    Throw a good fight from the back.
  • Google translate 시범 경기에서 호투하다.
    Good pitching in exhibition games.
  • Google translate 무실점으로 호투하다.
    Throw a good fight without losing a point.
  • Google translate 일 실점으로 호투하다.
    Throw a good shot at one-run loss.
  • Google translate 투수가 네 번째 실전 등판에서 호투했다.
    The pitcher pitched well in his fourth run.
  • Google translate 선발 투수가 야구 경기 5회까지 무실점으로 호투하자 동료들이 축하해 줬다.
    My teammates congratulated me when the starting pitcher pitched well into the fifth inning of a baseball game without losing a point.
  • Google translate 오늘 김 투수가 호투하는데요.
    Kim's pitching well today.
    Google translate 네, 지금까지 안타 두 개만 허용했어요.
    Yeah, we've only allowed two hits so far.

호투하다: pitch well,こうとうする【好投する】,bien lancer la balle,lanzar bien,يرمي بشكل جيد,амжилттай шидэх,ném trúng đích,ขว้างลูกดี, โยนลูกดี, ปาลูกดี,melempar bagus,,好投,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호투하다 (호ː투하다)
📚 Từ phái sinh: 호투(好投): 야구에서, 투수가 공을 자기가 원하는 곳으로 잘 던지는 일.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138)