🌟 호통하다

Động từ  

1. 몹시 화가 나서 크게 소리를 지르거나 꾸짖다.

1. QUÁT THÁO, LA MẮNG: Mắng mỏ hoặc lớn tiếng vì rất tức giận

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고래고래 호통하다.
    Whisper.
  • Google translate 선생님이 호통하다.
    The teacher is furious.
  • Google translate 아버지가 호통하다.
    Father's furious.
  • Google translate 윗사람이 호통하다.
    The superiors are furious.
  • Google translate 아랫사람을 호통하다.
    Scold one's inferiors.
  • Google translate 학생들을 호통하다.
    Scold the students.
  • Google translate 매섭게 호통하다.
    Be furious.
  • Google translate 사납게 호통하다.
    Scold ferociously.
  • Google translate 팀장은 무서운 표정으로 게으름을 피운 직원들을 호통하였다.
    The team leader yelled at the lazy employees with a scary look.
  • Google translate 관리인은 아이들에게 공원의 나뭇가지를 꺾지 말라고 호통했다.
    The janitor bawled the children not to break the branches of the park.
  • Google translate 혼이 많이 났지? 아버지께서 호통하시는 소리가 여기까지 들리던데.
    You've been scolded a lot, haven't you? i could hear my father yelling at me.
    Google translate 내가 잘못한 것에 비하면 이 정도는 아무 것도 아니야.
    This is nothing compared to what i did wrong.

호통하다: yell; roar; bawl,どなりつける【怒鳴りつける】,réprimander, crier, critiquer, corriger,gritar, regañar a gritos,يوبّخ بقسوة,уурсан загнах, их дуугаар зандрах,quát tháo, la mắng,ตวาด, ตะคอก, เอ็ดตะโร,membentak,громко ругаться,怒斥,呵斥,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호통하다 (호통하다)
📚 Từ phái sinh: 호통: 몹시 화가 나서 크게 소리를 지르거나 꾸짖음. 또는 그 소리.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91)