🌟 흐려-

1. (흐려, 흐려서, 흐렸다)→ 흐리다 2

1.


흐려-: ,


📚 Variant: 흐려 흐려서 흐렸다

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)