🌟 흐려-

1. (흐려, 흐려서, 흐렸다, 흐려라)→ 흐리다 1

1.


흐려-: ,


📚 Variant: 흐려 흐려서 흐렸다 흐려라

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Gọi món (132) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8)