🌟 말꼬리

Danh từ  

1. 짧은 말 또는 이야기의 맨 끝.

1. ĐUÔI CÂU, CUỐI CÂU: Phần cuối cùng của câu chuyện hoặc lời nói ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 말꼬리가 늘어지다.
    The tail of a horse is drooping.
  • Google translate 말꼬리를 떨다.
    Shivering.
  • Google translate 말꼬리를 얼버무리다.
    Spare the tongue.
  • Google translate 말꼬리를 자르다.
    Cut off the horse's tail.
  • Google translate 말꼬리를 흐리다.
    Blur one's tongue.
  • Google translate 화가 난 언니는 내가 무슨 말을 꺼내려고 할 때마다 말꼬리를 잘랐다.
    An angry sister cut off every time i tried to bring anything up.
  • Google translate 부끄러움을 많이 타는 지수는 남자 앞에만 가면 말꼬리를 흐리곤 한다.
    Shameful jisoo often blurs in front of men.
  • Google translate 승규가 민준이에게 불리한 이야기를 꺼내자 민준이가 말꼬리를 돌렸다.
    When seung-gyu brought up a story against min-jun, min-jun turned his back.
  • Google translate 내가 발표할 때 긴장한 티가 많이 났니?
    Did you notice a lot of nervousness in my presentation?
    Google translate 말꼬리가 조금 떨리긴 했지만 긴장한 티가 나지는 않았어.
    The horse's tail was a little shaky, but it didn't show nervousness.
Từ đồng nghĩa 말끝: 짧은 말 또는 이야기의 맨 끝.

말꼬리: the end of one's talk,ことばじり【言葉尻】。ごび【語尾】,fin des paroles,comentario breve, parte final de un comentario,ذيل الكلام,үгийн төгсгөл, ярианы төгсгөл,đuôi câu, cuối câu,หางเสียง, ท้ายคำ,akhiran perkataan,,话尾,话茬儿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 말꼬리 (말ː꼬리)

🗣️ 말꼬리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119)