🌟 말꼬리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 말꼬리 (
말ː꼬리
)
🗣️ 말꼬리 @ Ví dụ cụ thể
- 얘, 말꼬리 좀 집요하게 물고 늘어지지 마. [집요하다 (執拗하다)]
🌷 ㅁㄲㄹ: Initial sound 말꼬리
-
ㅁㄲㄹ (
말꼬리
)
: 짧은 말 또는 이야기의 맨 끝.
Danh từ
🌏 ĐUÔI CÂU, CUỐI CÂU: Phần cuối cùng của câu chuyện hoặc lời nói ngắn. -
ㅁㄲㄹ (
미끄럼
)
: 미끄러운 곳에서 미끄러지는 것. 또는 그런 놀이.
Danh từ
🌏 SỰ TRƠN TRƯỢT, TRÒ CHƠI TRƯỢT BĂNG: Trượt ở chỗ trơn. Hoặc trò chơi như vậy.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119)