🌟 말꼬리

Danh từ  

1. 짧은 말 또는 이야기의 맨 끝.

1. ĐUÔI CÂU, CUỐI CÂU: Phần cuối cùng của câu chuyện hoặc lời nói ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 말꼬리가 늘어지다.
    The tail of a horse is drooping.
  • 말꼬리를 떨다.
    Shivering.
  • 말꼬리를 얼버무리다.
    Spare the tongue.
  • 말꼬리를 자르다.
    Cut off the horse's tail.
  • 말꼬리를 흐리다.
    Blur one's tongue.
  • 화가 난 언니는 내가 무슨 말을 꺼내려고 할 때마다 말꼬리를 잘랐다.
    An angry sister cut off every time i tried to bring anything up.
  • 부끄러움을 많이 타는 지수는 남자 앞에만 가면 말꼬리를 흐리곤 한다.
    Shameful jisoo often blurs in front of men.
  • 승규가 민준이에게 불리한 이야기를 꺼내자 민준이가 말꼬리를 돌렸다.
    When seung-gyu brought up a story against min-jun, min-jun turned his back.
  • 내가 발표할 때 긴장한 티가 많이 났니?
    Did you notice a lot of nervousness in my presentation?
    말꼬리가 조금 떨리긴 했지만 긴장한 티가 나지는 않았어.
    The horse's tail was a little shaky, but it didn't show nervousness.
Từ đồng nghĩa 말끝: 짧은 말 또는 이야기의 맨 끝.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 말꼬리 (말ː꼬리)

🗣️ 말꼬리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17)