🌟 꼬마
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼬마 (
꼬마
)
📚 thể loại: Miêu tả về con người Mối quan hệ con người
🗣️ 꼬마 @ Ví dụ cụ thể
- 꼬마 아이는 장난감을 까불대며 흔들다가 그만 장난감을 떨어뜨리고 말았다. [까불대다]
- 꼬마 아이들이 바닥에 납작 엎드려 절하는 모습이 여간 귀여운 게 아니었다. [절하다]
- 젖먹이 꼬마. [젖먹이]
- 꼬마 녀석이 이제 조용하네. [활개]
- 꼬마 아이는 뱃삯도 없으면서 나룻배에 태워 달라고 졸랐다. [나룻배]
- 나는 계속 깝죽거리며 내 앞에서 까부는 꼬마 녀석을 언젠간 혼내 주리라 생각했다. [깝죽거리다]
- 꼬마 아이가 색동저고리를 입고 꽃신까지 갖추어 신은 모습이 아주 귀여웠다. [꽃신]
- 꼬마 녀석. [녀석]
- 꼬마 장사. [장사 (壯士)]
- 앞집 꼬마 녀석, 그게 얼마나 영특한지 동네에 소문이 자자해. [그거]
- 꼬마 눈사람. [눈사람]
- 꼬마 아이가 신고 있던 신발은 걸음을 걸을 때마다 삑삑거리며 소리를 내었다. [삑삑거리다]
- 순진무구한 꼬마. [순진무구하다 (純眞無垢하다)]
- 저 꼬마 좀 봐. 우리가 먹는 게 맛있어 보이나 봐. [쩝쩝]
- 꼬마 악당이 이번에는 무슨 책략을 꾸미는지 얼굴에 장난기가 가득했다. [책략 (策略)]
- 꼬마 아이들은 피아노 키보드를 마구 두드리며 시끄러운 소음을 냈다. [키보드 (keyboard)]
- 꼬마 승규는 세월이 흘러 어느덧 듬직한 도령이 되었다. [도령]
- 맹랑한 꼬마. [맹랑하다 (孟浪하다)]
- 옆집 꼬마. [옆집]
- 꼬마 유치원생. [유치원생 (幼稚園生)]
- 옛날에 우리 옆집에 살던 꼬마 기억나? [따르다]
- 작은 꼬마. [작다]
- 저기 저 꼬마 어쩜 저렇게 귀엽니? [어쩜]
- 저 예쁜 꼬마 아가씨가 선생님의 따님이로구먼요. [-로구먼요]
- 개구쟁이 꼬마. [개구쟁이]
- 이 젊은 장군은 부하들에게 꼬마 하사라는 애칭으로 불렸다. [불리다]
- 장난꾸러기 꼬마. [장난꾸러기]
🌷 ㄲㅁ: Initial sound 꼬마
-
ㄲㅁ (
꼬마
)
: (귀엽게 이르는 말로) 어린아이.
☆
Danh từ
🌏 BÉ CON: (cách nói dễ thương) Đứa bé nhỏ. -
ㄲㅁ (
꿀물
)
: 꿀을 탄 물.
Danh từ
🌏 NƯỚC MẬT ONG: Nước pha mật ong. -
ㄲㅁ (
꾸밈
)
: 어떤 것을 보기 좋고 그럴듯하게 만드는 것.
Danh từ
🌏 SỰ ĐIỂM TÔ, SỰ TRAU CHUỐT, SỰ TRANG TRÍ: Việc làm cho cái gì đó được dễ nhìn và phù hợp. -
ㄲㅁ (
까망
)
: → 깜장
Danh từ
🌏 -
ㄲㅁ (
꽃물
)
: 물감처럼 쓰이는, 꽃을 짜서 생긴 색깔이 있는 액체.
Danh từ
🌏 NƯỚC VẮT TỪ HOA: Chất lỏng có màu sắc được vắt từ hoa, được sử dụng như thuốc nhuộm. -
ㄲㅁ (
깻묵
)
: 기름을 짜고 남은 깨의 찌꺼기.
Danh từ
🌏 BÃ VỪNG, BÃ MÈ: Bã của vừng (mè) còn lại sau khi ép lấy dầu. -
ㄲㅁ (
꼬막
)
: 껍데기에 굵은 세로 줄 무늬가 있는 작은 조개.
Danh từ
🌏 SÒ HUYẾT: Loại sò nhỏ có đường gờ dọc trên vỏ. -
ㄲㅁ (
꽃말
)
: 꽃의 특징이나 전설 등에 따라 상징적인 의미를 붙인 말.
Danh từ
🌏 TÊN HOA, NGÔN NGỮ LOÀI HOA: Tên mang ý nghĩa tượng trưng gắn với truyền thuyết hoặc đặc tính của hoa. -
ㄲㅁ (
꿀맛
)
: 꿀에서 나는 단맛.
Danh từ
🌏 VỊ MẬT: Vị ngọt từ mật ong mà ra. -
ㄲㅁ (
꿰미
)
: 물건을 꿰는 끈이나 꼬챙이. 또는 거기에 무엇을 꿴 것.
Danh từ
🌏 KKWEMI; XÂU, DẢI, DÂY: Cái xiên hay dây dùng để xâu đồ vật. Hoặc việc xâu cái gì vào đâu đó. -
ㄲㅁ (
끝말
)
: 말이나 글의 마지막 부분.
Danh từ
🌏 LỜI KẾT: Phần cuối cùng của bài viết hay lời nói. -
ㄲㅁ (
끝물
)
: 농수산물이 나는 철이나 유행이 끝나기 직전.
Danh từ
🌏 CUỐI MÙA: Ngay trước khi kết thúc sự thịnh hành hay mùa có nông thuỷ sản.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57)