🌟 꼬마

  Danh từ  

1. (귀엽게 이르는 말로) 어린아이.

1. BÉ CON: (cách nói dễ thương) Đứa bé nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀여운 꼬마.
    Cute little boy.
  • Google translate 꼬마 손님.
    Little guest.
  • Google translate 꼬마 신랑.
    Little groom.
  • Google translate 꼬마를 돌보다.
    Take care of a kid.
  • Google translate 꼬마를 혼내다.
    Scold a kid.
  • Google translate 꼬마와 놀다.
    Play with the kid.
  • Google translate 옆집 꼬마는 귀엽기로 소문이 났다.
    The kid next door was rumored to be cute.
  • Google translate 봄이 되면 동물원에는 꼬마 손님들이 많아진다.
    In spring, there are many little guests in the zoo.
  • Google translate 우리 집 꼬마가 자꾸만 자전거를 사 달라고 조르네.
    My little boy keeps asking me to buy him a bike.
    Google translate 걔가 벌써 자전거 탈 나이가 됐나?
    Is he old enough to ride a bike already?

꼬마: little boy; little girl; kid,ちびっこ【ちびっ子】。ちび。こども【子供】,petit,niño,طفل، ولد,бяцхан, өчүүхэн,bé con,เจ้าหนู, เด็กน้อย,anak-anak,малыш,小不点儿,小家伙,

3. (귀엽게 이르는 말로) 크기가 작은 물건.

3. CÁI NHO NHỎ, CÁI BE BÉ: (cách nói dễ thương) Đồ vật có kích thước nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꼬마 신발.
    Little shoes.
  • Google translate 꼬마 옷.
    Little clothes.
  • Google translate 꼬마 우산.
    Little umbrella.
  • Google translate 꼬마 자동차.
    Little car.
  • Google translate 꼬마 컵.
    Little cup.
  • Google translate 크리스마스트리에 색색의 꼬마 양말을 달아서 장식했다.
    Decorated with colorful little socks on the christmas tree.
  • Google translate 나는 한입에 쏙 들어가는 크기의 꼬마 김밥을 좋아한다.
    I like little gimbap the size of a bite.
  • Google translate 꼬마 운동화 정말 귀엽다!
    These little sneakers are so cute!
    Google translate 그렇지? 조카 생일 선물로 샀어.
    Right? i bought it as a birthday present for my nephew.

2. (놀리는 말로) 키가 작은 사람.

2. CẬU BÉ TÍ HON, CHÚ LÙN: (cách nói trêu chọc) Người có chiều cao thấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꼬마라고 놀리다.
    Tease a kid.
  • Google translate 꼬마로 불리다.
    Called a kid.
  • Google translate 키가 작은 나는 친구들에게 늘 꼬마라고 불렸다.
    I was always called a kid to my short friends.
  • Google translate 남자 어른보다도 키가 큰 그 친구 옆에 서면 나는 영락없는 꼬마였다.
    Standing next to the friend who was taller than a male adult, i was a hopeless little boy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼬마 (꼬마)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Mối quan hệ con người  

🗣️ 꼬마 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57)