🌟 꽃말

Danh từ  

1. 꽃의 특징이나 전설 등에 따라 상징적인 의미를 붙인 말.

1. TÊN HOA, NGÔN NGỮ LOÀI HOA: Tên mang ý nghĩa tượng trưng gắn với truyền thuyết hoặc đặc tính của hoa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꽃말의 의미.
    Meaning of the flower language.
  • Google translate 꽃말이 붙다.
    Floral language attached.
  • Google translate 꽃말이 유래하다.
    The flower language comes from.
  • Google translate 꽃말이 있다.
    There's a flower horse.
  • Google translate 꽃말을 가지다.
    Have a flower horse.
  • Google translate 꽃말을 알다.
    Know the language of flowers.
  • Google translate 대부분의 식물들에는 그에 어울리는 꽃말이 붙여져 있다.
    Most plants have a matching flower language.
  • Google translate 해바라기는 항상 해를 바라보고 있는 특징 때문에 ‘기다림’이라는 꽃말을 가지고 있다.
    Sunflowers have the flower word 'waiting' because of their characteristic of always looking at the sun.
  • Google translate 너 빨간 장미의 꽃말이 뭔지 알아?
    Do you know what red rose means?
    Google translate 유명하잖아. 빨간 장미의 꽃말은 ‘사랑’이지.
    It's famous. the flower of red roses means love.

꽃말: floral language; language of flowers,はなことば【花言葉・花詞】,langage d'une fleur, langage des fleurs,lenguaje de las flores,لغة الزهور,цэцгийн бэлгэдэл, цэцгийн хэл,tên hoa, ngôn ngữ loài hoa,ความหมายของดอกไม้, ความหมายแห่งดอกไม้,bahasa bunga, lambang bunga,язык цветов,花语,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꽃말 (꼰말)

🗣️ 꽃말 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159)