🌟 장난꾸러기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 장난꾸러기 (
장난꾸러기
)
🗣️ 장난꾸러기 @ Ví dụ cụ thể
- 까불까불하며 말하는 친구는 어릴 적 장난꾸러기 모습 그대로였다. [까불까불하다]
- 장난꾸러기 악동. [악동 (惡童)]
- 그는 장난꾸러기 아이처럼 잠시도 가만히 앉아 있지를 못하고 나부댔다. [나부대다]
- 알아주는 장난꾸러기. [알아주다]
- 장난꾸러기 동생은 방을 어지르고 아무 일도 없었던 것처럼 착 앉아 있었다. [착]
- 장난꾸러기 아이가 마당에 있는 나무 위를 기어올랐다. [기어오르다]
- 승규는 약삭빠른 장난꾸러기 꾀보이다. [꾀보]
- 장난꾸러기 아이가 조용히 앉아 있다니 정말로 놀랄 일이다. [놀라다]
- 장난꾸러기 아들을 두셨군요. [극성맞다 (極盛맞다)]
- 어머니는 장난꾸러기 삼형제의 치다꺼리 때문에 매일이 피곤하셨다. [치다꺼리]
🌷 ㅈㄴㄲㄹㄱ: Initial sound 장난꾸러기
-
ㅈㄴㄲㄹㄱ (
장난꾸러기
)
: 장난이 심한 아이.
Danh từ
🌏 ĐỨA BÉ NGHỊCH NGỢM, ĐỨA TRẺ TINH NGHỊCH, SIÊU QUẬY: Đứa bé hay đùa nghịch.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7)