🌟 장난꾸러기

Danh từ  

1. 장난이 심한 아이.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심한 장난꾸러기.
    Severe mischievous boy.
  • Google translate 못된 장난꾸러기.
    Bad naughty boy.
  • Google translate 장난꾸러기 꼬마.
    A naughty boy.
  • Google translate 장난꾸러기 아들.
    Mischievous son.
  • Google translate 장난꾸러기를 만나다.
    Meet a naughty boy.
  • Google translate 내 동생은 엄청난 장난꾸러기여서 잠시도 가만히 앉아 있지 못한다.
    My brother is such a naughty boy that he can't sit still for a moment.
  • Google translate 나는 초등학교 삼 학년 때 장난꾸러기 짝꿍을 만나 일 년 내내 괴롭힘을 당했다.
    I met a naughty mate in my third year of elementary school and was bullied all year round.
  • Google translate 의젓한 아드님을 두셔서 좋으시겠어요.
    You'd be happy to have a decent son.
    Google translate 지금은 그렇지만 어렸을 때에는 심한 장난꾸러기여서 제 속을 많이 썩였어요.
    As a child, i was such a mischievous boy that i had a lot of heartbroken.
Từ đồng nghĩa 개구쟁이: 장난이 심하고 짓궂은 아이.
Từ đồng nghĩa 악동(惡童): 부도덕하고 나쁜 행동을 하는 아이., 장난이 몹시 심한 아이.

장난꾸러기: mischievous kid,いたずらっこ【悪戯っ子】。いたずらこぞう【悪戯小僧】。あくどう【悪童】,petit(e) coquin(e), espiègle, fripon(ne),travieso, revoltoso, inquieto, vivaracho, juguetón,مشاغب، مضرّ، دساس، شقي,дэггүй, зүггүй,đứa bé nghịch ngợm, đứa trẻ tinh nghịch, siêu quậy,เด็กซน, เด็กขี้เล่น,tukang bercanda, tukang iseng,шалун,调皮鬼,捣蛋鬼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장난꾸러기 (장난꾸러기)

🗣️ 장난꾸러기 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 장난꾸러기 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7)