🌟 말똥말똥
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 말똥말똥 (
말똥말똥
)
📚 Từ phái sinh: • 말똥말똥하다: 눈을 동그랗게 뜨고 말끄러미 쳐다보다. • 말똥말똥하다: 눈빛이나 정신 등이 생기가 있고 맑다.
🌷 ㅁㄸㅁㄸ: Initial sound 말똥말똥
-
ㅁㄸㅁㄸ (
멀뚱멀뚱
)
: 눈을 초점 없이 뜨고 멍청하게 있는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LƠ ĐÃNG: Hình ảnh mắt mở nhìn mông lung không có tiêu điểm. -
ㅁㄸㅁㄸ (
문뜩문뜩
)
: 생각이나 느낌이 갑자기 자꾸 떠오르는 모양.
Phó từ
🌏 CHỢT, BẤT CHỢT: Hình ảnh suy nghĩ hay cảm xúc cứ đột ngột trỗi dậy. -
ㅁㄸㅁㄸ (
말똥말똥
)
: 눈빛이나 정신 등이 생기가 있고 맑은 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LONG LANH, MỘT CÁCH SÁNG SUỐT: Hình ảnh ánh mắt hay tinh thần có sinh khí và sáng.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19)