🌟 말똥말똥

Phó từ  

1. 눈빛이나 정신 등이 생기가 있고 맑은 모양.

1. MỘT CÁCH LONG LANH, MỘT CÁCH SÁNG SUỐT: Hình ảnh ánh mắt hay tinh thần có sinh khí và sáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 말똥말똥 빛이 나다.
    Have a glimmer of speech.
  • Google translate 말똥말똥 생기가 돌다.
    Horse-dung-dung-dung-dung-dung-dung.
  • Google translate 말똥말똥 정신이 깨다.
    Dung-dung-dung spirit awakens.
  • Google translate 말똥말똥 눈을 뜨다.
    Open one's eyes.
  • Google translate 말똥말똥 깨어 있다.
    He's wide awake.
  • Google translate 아이들은 눈을 말똥말똥 빛내며 선생님의 말씀에 집중하였다.
    The children focused on the teacher's words with their eyes twinkling.
  • Google translate 밤을 샌 지수는 자꾸만 졸음이 쏟아져서 말똥말똥 깨어 있기가 어려웠다.
    After staying up all night, jisoo kept falling asleep, making it difficult to stay awake.
  • Google translate 밤이 늦었는데도 아이가 여전히 눈을 말똥말똥 뜨고 있네요.
    Even though it's late at night, he's still open his eyes.
    Google translate 네, 아까 애가 낮잠을 자서 지금 잠이 오지 않나 봐요.
    Yeah, she took a nap earlier, so she can't sleep now.
Từ tham khảo 멀뚱멀뚱: 눈을 초점 없이 뜨고 멍청하게 있는 모양., 눈만 둥그렇게 뜨고 생각 없이 물…

말똥말똥: in the state of being wide awake,まじまじ,,claramente, brillantemente, inteligentemente,يقظان,тормойх, тормолзох, сэргэлэн, цовоо, сэргэг,một cách long lanh, một cách sáng suốt,ลักษณะที่ตาเป็นประกาย, ลักษณะที่ดวงตาสดใส, ลักษณะที่สมองปลอดโปร่ง,,,圆溜溜地,

2. 눈을 동그랗게 뜨고 말끄러미 쳐다보는 모양.

2. CHẰM CHẰM, CHÒNG CHỌC: Hình ảnh mở tròn mắt nhìn chăm chú.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 말똥말똥 바라보다.
    Stare at a horse.
  • Google translate 말똥말똥 보다.
    Watch a horse.
  • Google translate 말똥말똥 올려 보다.
    Stretch up.
  • Google translate 말똥말똥 지켜보다.
    Watch what's going on.
  • Google translate 말똥말똥 쳐다보다.
    Staring at each other.
  • Google translate 아이도 배가 고팠던지 내가 먹는 모습을 말똥말똥 바라보고 있었다.
    The child was hungry or watching me eat.
  • Google translate 당황한 리포터는 다음 말을 잇지 못하고 멍하니 카메라만 말똥말똥 쳐다보았다.
    The bewildered reporter stared blankly at the camera, unable to keep up with the next word.
  • Google translate 왜 잠은 자지 않고 누워서 천장만 말똥말똥 보고 있어?
    Why are you lying awake watching the ceiling?
    Google translate 잠자리에 눕긴 했는데 잠이 안 와서 그래.
    I'm in bed, but i can't sleep.
큰말 멀뚱멀뚱: 눈을 초점 없이 뜨고 멍청하게 있는 모양., 눈만 둥그렇게 뜨고 생각 없이 물…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 말똥말똥 (말똥말똥)
📚 Từ phái sinh: 말똥말똥하다: 눈을 동그랗게 뜨고 말끄러미 쳐다보다. 말똥말똥하다: 눈빛이나 정신 등이 생기가 있고 맑다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17)