🌟 말똥말똥
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 말똥말똥 (
말똥말똥
)
📚 Từ phái sinh: • 말똥말똥하다: 눈을 동그랗게 뜨고 말끄러미 쳐다보다. • 말똥말똥하다: 눈빛이나 정신 등이 생기가 있고 맑다.
🌷 ㅁㄸㅁㄸ: Initial sound 말똥말똥
-
ㅁㄸㅁㄸ (
멀뚱멀뚱
)
: 눈을 초점 없이 뜨고 멍청하게 있는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LƠ ĐÃNG: Hình ảnh mắt mở nhìn mông lung không có tiêu điểm. -
ㅁㄸㅁㄸ (
문뜩문뜩
)
: 생각이나 느낌이 갑자기 자꾸 떠오르는 모양.
Phó từ
🌏 CHỢT, BẤT CHỢT: Hình ảnh suy nghĩ hay cảm xúc cứ đột ngột trỗi dậy. -
ㅁㄸㅁㄸ (
말똥말똥
)
: 눈빛이나 정신 등이 생기가 있고 맑은 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LONG LANH, MỘT CÁCH SÁNG SUỐT: Hình ảnh ánh mắt hay tinh thần có sinh khí và sáng.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17)