🌟 말똥말똥하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 말똥말똥하다 (
말똥말똥하다
)
📚 Từ phái sinh: • 말똥말똥: 눈빛이나 정신 등이 생기가 있고 맑은 모양., 눈을 동그랗게 뜨고 말끄러미 쳐…
• Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78)