🌟 말똥말똥하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 말똥말똥하다 (
말똥말똥하다
)
📚 Từ phái sinh: • 말똥말똥: 눈빛이나 정신 등이 생기가 있고 맑은 모양., 눈을 동그랗게 뜨고 말끄러미 쳐…
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)