🌟 말똥말똥하다

Động từ  

1. 눈을 동그랗게 뜨고 말끄러미 쳐다보다.

1. NHÌN CHẰM CHẰM: Mở tròn mắt nhìn chăm chú.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 말똥말똥한 눈.
    Thick eyes.
  • Google translate 눈을 말똥말똥하게 뜨다.
    Keep one's eyes wide open.
  • Google translate 말똥말똥하게 바라보다.
    Look clear-eyed.
  • Google translate 말똥말똥하게 보다.
    Look at it with a wide open eye.
  • Google translate 말똥말똥하게 쳐다보다.
    Look dartily at.
  • Google translate 아이는 눈을 말똥말똥하게 뜨고 엄마에게 대들었다.
    The child opened his eyes wide and turned against his mother.
  • Google translate 선생님의 질문을 이해하지 못한 나는 대답을 못하고 선생님만 말똥말똥하게 쳐다봤다.
    I didn't understand the teacher's question, so i couldn't answer it and only the teacher looked at me with a dart.
  • Google translate 선생님, 오늘 첫 수업이 어떠셨어요?
    How was your first class today, sir?
    Google translate 학생들이 저를 말똥말똥하게 바라봐서 긴장이 되던데요.
    I'm nervous because the students are staring at me.
Từ đồng nghĩa 말똥거리다: 맑고 생기 있는 눈알을 계속 굴리며 말끄러미 쳐다보다.
Từ đồng nghĩa 말똥대다: 맑고 생기 있는 눈알을 계속 굴리며 말끄러미 쳐다보다.

말똥말똥하다: have one's eyes wide open,まじまじする,être vif, être clair,mirar limpiamente,يحدق,бүлтэс бүлтэс хийх, тормос тормос хийх, тормойх,nhìn chằm chằm,(ตา)เป็นประกาย, มองตาแป๋ว,membelalak, terbelalak, menatap dalam,пристально смотреть,直瞪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 말똥말똥하다 (말똥말똥하다)
📚 Từ phái sinh: 말똥말똥: 눈빛이나 정신 등이 생기가 있고 맑은 모양., 눈을 동그랗게 뜨고 말끄러미 쳐…

💕Start 말똥말똥하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Chính trị (149) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)