🌟 말똥거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 말똥거리다 (
말똥거리다
)
🌷 ㅁㄸㄱㄹㄷ: Initial sound 말똥거리다
-
ㅁㄸㄱㄹㄷ (
말똥거리다
)
: 맑고 생기 있는 눈알을 계속 굴리며 말끄러미 쳐다보다.
Động từ
🌏 RẢO MẮT NHÌN, NHÌN SÒNG SỌC: Liên tục đảo tròng mắt sáng đầy sinh khí và nhìn chăm chú. -
ㅁㄸㄱㄹㄷ (
뭉뚱그리다
)
: 되는 대로 대강 한 덩어리로 뭉쳐 싸다.
Động từ
🌏 TÚM BỪA, CUỐN BỪA, BỌC BỪA: Bọc túm lại một khối một cách đại khái sơ sài. -
ㅁㄸㄱㄹㄷ (
멀뚱거리다
)
: 흐리고 생기가 없는 눈알을 계속 굴리며 물끄러미 쳐다보다.
Động từ
🌏 LƠ ĐÃNG, ĐỜ ĐẪN (CÁI NHÌN): Liên tục đảo tròng mắt đờ đẫn và không có sinh khí ngước nhìn chằm chằm.
• Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)