🌟 말똥거리다

Động từ  

1. 맑고 생기 있는 눈알을 계속 굴리며 말끄러미 쳐다보다.

1. RẢO MẮT NHÌN, NHÌN SÒNG SỌC: Liên tục đảo tròng mắt sáng đầy sinh khí và nhìn chăm chú.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 말똥거리는 눈.
    The fluttering eyes.
  • Google translate 눈알을 말똥거리다.
    Glutting eyes.
  • Google translate 큰 눈을 말똥거리다.
    Big eyes flirtight.
  • Google translate 놀란듯이 말똥거리다.
    Surprised.
  • Google translate 생글생글 말똥거리다.
    It's bubbly and bubbly.
  • Google translate 남편은 눈을 말똥거리는 아이를 재우느라 애를 먹었다.
    The husband had a hard time putting the snowy child to sleep.
  • Google translate 내가 이혼 이야기를 꺼내자 남편은 놀란 눈을 말똥거리며 나를 주시했다.
    When i brought up the divorce story, my husband stared at me with a startling glance.
  • Google translate 왜 그렇게 피곤해 보여요?
    Why do you look so tired?
    Google translate 밤에 커피 한 잔을 마셨더니 새벽까지 눈이 말똥거려 못 자서 그래요.
    I had a cup of coffee at night and couldn't sleep until dawn.
Từ đồng nghĩa 말똥대다: 맑고 생기 있는 눈알을 계속 굴리며 말끄러미 쳐다보다.
큰말 멀뚱거리다: 흐리고 생기가 없는 눈알을 계속 굴리며 물끄러미 쳐다보다.
Từ đồng nghĩa 말똥말똥하다: 눈을 동그랗게 뜨고 말끄러미 쳐다보다.

말똥거리다: roll one's eyes,まじまじする,regarder avec des yeux écarquillés, ouvrir grand les yeux,mirar limpiamente,يحدق,тормолзуулах, тормолзох, бүлтэлзэх,rảo mắt nhìn, nhìn sòng sọc,มองตาเป็นประกาย, มองตาแป๋ว,menatap, memandang,пристально смотреть,圆睁睁,滴溜溜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 말똥거리다 (말똥거리다)

💕Start 말똥거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Việc nhà (48) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124)