🌟 건드리다

☆☆   Động từ  

1. 손으로 살짝 만지거나 무엇으로 대다.

1. CHẠM, ĐỤNG: Chạm bằng cái gì đó hay sờ nhẹ bằng tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 몸을 건드리다.
    Touch the body.
  • Google translate 물건을 건드리다.
    Touch a thing.
  • Google translate 상처를 건드리다.
    Touch a wound.
  • Google translate 일을 건드리다.
    Touch a thing.
  • Google translate 발로 건드리다.
    Touch with foot.
  • Google translate 손가락으로 건드리다.
    Touch with your finger.
  • Google translate 살짝 건드리다.
    Touch slightly.
  • Google translate 잘못 건드리다.
    To make a mistake.
  • Google translate 그림이 아직 마르지 않았으니 되도록 건드리지 않는 것이 좋다.
    The painting is not dry yet, so you'd better not touch it as much as possible.
  • Google translate 버스를 타고 오는데 옆에 앉은 아저씨가 졸면서 자꾸 내 팔을 건드리는 거야.
    I was on the bus, and the man sitting next to me was dozing off and touching my arm.
    Google translate 기분이 별로 안 좋았겠구나.
    You must have been in a bad mood.
준말 건들다: 조금 움직일 만큼 손으로 만지거나 무엇으로 대다., 상대를 자극하는 말이나 행동…

건드리다: touch,さわる【触る】。ふれる【触れる】,toucher, frôler, effleurer,tocar,يلمس,хөндөх, хөдөлгөх, хүрэх,chạm, đụng,แตะ, แตะต้อง, สะกิด, สัมผัส,menyentuh,трогать; затрагивать; касаться,动,摸,碰,触,

2. 말이나 행동으로 상대방의 마음을 상하게 하거나 기분을 나쁘게 만들다.

2. ĐỘNG CHẠM: Làm cho người khác mất lòng hay tâm trạng khó chịu bằng lời nói hay hành động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감정을 건드리다.
    Touch one's feelings.
  • Google translate 비위를 건드리다.
    Disgusting.
  • Google translate 성질을 건드리다.
    Touch the temper.
  • Google translate 신경을 건드리다.
    Get on the nerves.
  • Google translate 심기를 건드리다.
    To offend.
  • Google translate 약점을 건드리다.
    Touch a weakness.
  • Google translate 자존심을 건드리다.
    Defeat one's pride.
  • Google translate 잘못 건드리다.
    To make a mistake.
  • Google translate 그의 가시 돋친 말들이 자꾸만 나의 심기를 건드렸다.
    His prickly words kept getting on my nerves.
  • Google translate 아무리 가까운 부부 사이라도 서로 자존심을 건드려 상처를 입히는 말은 하지 않는 것이 좋다.
    No matter how close a couple is, it is better not to say words that hurt each other's pride.
  • Google translate 나 오늘도 공부하고 있는 민준이한테 장난을 쳤어.
    I played a prank on min-jun, who was studying today.
    Google translate 그 애가 공부할 때 방해받는 것을 얼마나 싫어하는데 왜 자꾸 건드리고 그래.
    Why do you keep touching her when she hates being interrupted when she studies?
준말 건들다: 조금 움직일 만큼 손으로 만지거나 무엇으로 대다., 상대를 자극하는 말이나 행동…

4. 여자를 꾀어 육체적인 관계를 가지다.

4. CHUNG ĐỤNG: Rủ rê phụ nữ và có quan hệ thân xác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여성을 건드리다.
    Touch a woman.
  • Google translate 여자를 건드리다.
    Touch a woman.
  • Google translate 처녀를 건드리다.
    Touch a virgin.
  • Google translate 아무나 건드리다.
    Touch anyone.
  • Google translate 함부로 건드리다.
    Touch recklessly.
  • Google translate 나는 어젯밤 술에 취해 여자를 잘못 건드리는 엄청난 실수를 했다.
    I was drunk last night and made a terrible mistake of messing with a woman.
  • Google translate 그는 젊은 시절 잘 모르는 여자들을 멋대로 건드리고 다녔던 일을 후회했다.
    He regretted that in his youth he had been going around messing with women he didn't know very well.
  • Google translate 다 큰 아들이 여자를 함부로 건드려 책임지지 못할 일을 저지를까 봐 걱정이다.
    I'm afraid my grown son will mess with a woman and do something he can't take responsibility for.
준말 건들다: 조금 움직일 만큼 손으로 만지거나 무엇으로 대다., 상대를 자극하는 말이나 행동…

3. 어떤 일을 시도해 보다.

3. BẮT TAY VÀO: Thử thực hiện việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건드린 일.
    What you touched.
  • Google translate 건드린 주제.
    A touched subject.
  • Google translate 건드려 보다.
    Touch it.
  • Google translate 건드리기 어렵다.
    Hard to touch.
  • Google translate 이 일 저 일 건드리다.
    This and that.
  • Google translate 함부로 건드리다.
    Touch recklessly.
  • Google translate 그는 회사를 그만두고 여러 가지 사업을 건드려 보았지만 모두 실패하고 말았다.
    He quit the company and tried various businesses, but they all failed.
  • Google translate 저 이번 심리학 보고서에서는 정신분석에 대해서 쓰려고 해요.
    I'm going to write about psychoanalysis in this psychological report.
    Google translate 그 분야는 함부로 건드리기 어려운 주제인데 자신 있어?
    That's a difficult subject to touch, are you confident?
준말 건들다: 조금 움직일 만큼 손으로 만지거나 무엇으로 대다., 상대를 자극하는 말이나 행동…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건드리다 (건ː드리다) 건드리어 (건ː드리어건ː드리여) 건드려 (건ː드려) 건드리니 (건ː드리니)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  


🗣️ 건드리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 건드리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Luật (42) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110)