🌟 건드리다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 건드리다 (
건ː드리다
) • 건드리어 (건ː드리어
건ː드리여
) 건드려 (건ː드려
) • 건드리니 (건ː드리니
)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể
🗣️ 건드리다 @ Giải nghĩa
🗣️ 건드리다 @ Ví dụ cụ thể
- 비위를 건드리다. [비위 (脾胃)]
- 슬쩍슬쩍 건드리다. [슬쩍슬쩍]
- 깔짝깔짝 건드리다. [깔짝깔짝]
- 손가락으로 건드리다. [손가락]
- 아킬레스건을 건드리다. [아킬레스건 (Achilles腱)]
- 심기를 건드리다. [심기 (心氣)]
- 살짝살짝 건드리다. [살짝살짝]
- 뇌관을 건드리다. [뇌관 (雷管)]
- 살살 건드리다. [살살]
- 말벌을 건드리다. [말벌]
- 살짝 건드리다. [살짝]
- 만지작만지작 건드리다. [만지작만지작]
- 톡탁톡탁 건드리다. [톡탁톡탁]
- 톡 건드리다. [톡]
- 톡톡거리며 건드리다. [톡톡거리다]
- 톡톡대며 건드리다. [톡톡대다]
- 족을 건드리다. [족 (足)]
- 툭 건드리다. [툭]
- 벌집을 건드리다. [벌집]
- 찝쩍찝쩍 건드리다. [찝쩍찝쩍]
- 찝쩍찝쩍 건드리다. [찝쩍찝쩍]
- 집적집적 건드리다. [집적집적]
- 집적집적 건드리다. [집적집적]
- 집적집적 신경을 건드리다. [집적집적]
- 자존심을 건드리다. [자존심 (自尊心)]
- 어깨를 톡톡 건드리다. [톡톡]
- 낱알을 톡톡 건드리다. [톡톡]
- 이것저것 건드리다. [이것저것]
- 만지작만지작하며 건드리다. [만지작만지작하다]
- 웃음보를 건드리다. [웃음보]
🌷 ㄱㄷㄹㄷ: Initial sound 건드리다
-
ㄱㄷㄹㄷ (
기다리다
)
: 사람, 때가 오거나 어떤 일이 이루어질 때까지 시간을 보내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHỜ ĐỢI, ĐỢI CHỜ, ĐỢI, CHỜ: Trải qua thời gian cho đến khi người, dịp (nào đó) đến hay việc nào đó được thực hiện. -
ㄱㄷㄹㄷ (
건드리다
)
: 손으로 살짝 만지거나 무엇으로 대다.
☆☆
Động từ
🌏 CHẠM, ĐỤNG: Chạm bằng cái gì đó hay sờ nhẹ bằng tay. -
ㄱㄷㄹㄷ (
곱다랗다
)
: 얼굴이나 성질, 모습 등이 매우 곱다.
Tính từ
🌏 ĐẸP: Gương mặt hay tính tình, hình dáng rất đẹp. -
ㄱㄷㄹㄷ (
길다랗다
)
: → 기다랗다
Tính từ
🌏 -
ㄱㄷㄹㄷ (
굵다랗다
)
: 긴 물체의 둘레가 꽤 길거나 너비가 꽤 넓다.
Tính từ
🌏 TO, LỚN: Vật thể dài có chu vi khá dài và chiều rộng khá rộng. -
ㄱㄷㄹㄷ (
깊다랗다
)
: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 꽤 멀다.
Tính từ
🌏 SÂU XA, THĂM THẲM: Khoảng cách từ đỉnh đến đáy cũng như từ ngoài vào trong khá xa -
ㄱㄷㄹㄷ (
기다랗다
)
: 매우 길다.
Tính từ
🌏 DÀI THẬT DÀI: Rất dài.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110)