🌟 기다랗다

Tính từ  

1. 매우 길다.

1. DÀI THẬT DÀI: Rất dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기다란 막대기.
    A long stick.
  • Google translate 기다란 머리카락.
    Long hair.
  • Google translate 기다란 방망이.
    A long bat.
  • Google translate 기다란 줄.
    I thought you were waiting.
  • Google translate 기다랗게 늘어뜨리다.
    Hang long.
  • Google translate 꼬리가 기다랗다.
    The tail is long.
  • Google translate 나는 막대기 중에서도 제일 기다란 막대기를 골랐다.
    I chose the longest of the sticks.
  • Google translate 원숭이는 꼬리가 어찌나 기다란지 몸보다 더 길었다.
    The monkey's tail was so long that it was longer than its body.
  • Google translate 왜 갑자기 머리를 묶었어?
    Why did you suddenly tie your hair?
    Google translate 머리가 하도 길어서 기다랗게 늘어뜨리고 다니는 게 보기가 안 좋아서.
    My hair's so long that i don't look good hanging around.
Từ trái nghĩa 짤따랗다: 매우 짧다.

기다랗다: long,,,muy largo,طويل,уртхан, урт гэгчийн,dài thật dài,ยาวมาก, ยาวเฟื้อย,panjang,,长长,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기다랗다 (기ː다라타) 기다란 (기ː다란) 기다래 (기ː다래) 기다라니 (기ː다라니) 기다랗습니다 (기ː다라씀니다)


🗣️ 기다랗다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20)