🌟 기다랗다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기다랗다 (
기ː다라타
) • 기다란 (기ː다란
) • 기다래 (기ː다래
) • 기다라니 (기ː다라니
) • 기다랗습니다 (기ː다라씀니다
)
🗣️ 기다랗다 @ Giải nghĩa
- 길다랗다 : → 기다랗다
🌷 ㄱㄷㄹㄷ: Initial sound 기다랗다
-
ㄱㄷㄹㄷ (
기다리다
)
: 사람, 때가 오거나 어떤 일이 이루어질 때까지 시간을 보내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHỜ ĐỢI, ĐỢI CHỜ, ĐỢI, CHỜ: Trải qua thời gian cho đến khi người, dịp (nào đó) đến hay việc nào đó được thực hiện. -
ㄱㄷㄹㄷ (
건드리다
)
: 손으로 살짝 만지거나 무엇으로 대다.
☆☆
Động từ
🌏 CHẠM, ĐỤNG: Chạm bằng cái gì đó hay sờ nhẹ bằng tay. -
ㄱㄷㄹㄷ (
곱다랗다
)
: 얼굴이나 성질, 모습 등이 매우 곱다.
Tính từ
🌏 ĐẸP: Gương mặt hay tính tình, hình dáng rất đẹp. -
ㄱㄷㄹㄷ (
길다랗다
)
: → 기다랗다
Tính từ
🌏 -
ㄱㄷㄹㄷ (
굵다랗다
)
: 긴 물체의 둘레가 꽤 길거나 너비가 꽤 넓다.
Tính từ
🌏 TO, LỚN: Vật thể dài có chu vi khá dài và chiều rộng khá rộng. -
ㄱㄷㄹㄷ (
깊다랗다
)
: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 꽤 멀다.
Tính từ
🌏 SÂU XA, THĂM THẲM: Khoảng cách từ đỉnh đến đáy cũng như từ ngoài vào trong khá xa -
ㄱㄷㄹㄷ (
기다랗다
)
: 매우 길다.
Tính từ
🌏 DÀI THẬT DÀI: Rất dài.
• Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20)