🌟 배배

Phó từ  

1. 여러 번 꼬이거나 뒤틀린 모양.

1. CHẰNG CHỊT, RỐI RẮM, KHÚC KHUỶU: Hình ảnh bị xoắn lại hay bị đan xen nhiều lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 배배 틀린 운명.
    Wrong fate.
  • Google translate 몸이 배배 꼬이다.
    Body twisted.
  • Google translate 심사가 배배 꼬이다.
    The screening is twisted.
  • Google translate 실을 배배 꼬다.
    Twist thread.
  • Google translate 담장에는 호박 넝쿨이 배배 꼬여 있다.
    Pumpkin vines are twisted in the fence.
  • Google translate 하루 종일 일이 배배 꼬여서 짜증이 난다.
    I'm irritated because things get tangled all day.
  • Google translate 너는 수업 시간에 왜 몸을 배배 꼬면서 가만히 있지를 못하니?
    Why can't you stay still in class, twisting your body?
    Google translate 점심 먹은 게 잘못됐는지 화장실에 가고 싶어 죽겠어.
    I'm dying to go to the bathroom to see if lunch was wrong.

배배: twistingly; windingly,くるくる。ぐちゃぐちゃ。くねくね,,enroscadamente,كثيرًا ، متعدّدةً,мушгирах, орооцолдох, ээдрэх, мурийх,chằng chịt, rối rắm, khúc khuỷu,อย่างยุ่งเหยิง, อย่างวุ่นวาย,,,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배배 (배배)

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Mua sắm (99) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23)