🌟 스텝 (step)

Danh từ  

1. 운동이나 춤에서 되풀이되는 발과 몸의 움직임.

1. BƯỚC, BƯỚC ĐI, BƯỚC KHIÊU VŨ: Sự chuyển động của cơ thể và chân được lặp đi lặp lại trong thể thao hay khiêu vũ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 스텝이 꼬이다.
    The steps are twisted.
  • Google translate 스텝이 복잡하다.
    The steps are complicated.
  • Google translate 스텝이 쉽다.
    The steps are easy.
  • Google translate 스텝이 엉키다.
    The steps are tangled.
  • Google translate 스텝을 밟다.
    Take steps.
  • Google translate 스텝을 배우다.
    Learn the steps.
  • Google translate 스텝을 옮기다.
    Move a step.
  • Google translate 스텝이 꼬인 무용수는 공연 도중 넘어졌다.
    The dancer with twisted steps fell during the performance.
  • Google translate 선생님은 춤을 처음 배우는 사람들에게 쉬운 스텝부터 가르쳤다.
    The teacher taught easy steps to those who first learned to dance.
  • Google translate 멀리뛰기를 어떻게 하면 잘할 수 있을까?
    How can i do a long jump well?
    Google translate 발에 힘을 실어 줄 수 있는 스텝을 밟아야 해.
    You have to take steps that can force your feet.

스텝: step,ステップ,pas,paso,خطوة,алхаа,bước, bước đi, bước khiêu vũ,จังหวะ, ท่า, ก้าว, จังหวะก้าว, ฝีก้าว,langkah,степ,脚步,

🗣️ 스텝 (step) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119)