🌟 끼우다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끼우다 (
끼우다
) • 끼우어 () • 끼우니 ()
📚 thể loại: Hành vi mặc trang phục Dáng vẻ bề ngoài
🗣️ 끼우다 @ Giải nghĩa
🗣️ 끼우다 @ Ví dụ cụ thể
- 스페어타이어를 끼우다. [스페어타이어 (sparetire)]
- 스프링을 끼우다. [스프링 (spring)]
- 전구를 갈아 끼우다. [갈다]
- 사타구니에 끼우다. [사타구니]
- 십자드라이버를 끼우다. [십자드라이버 (十字driver)]
- 꼬치에 끼우다. [꼬치]
- 창유리를 끼우다. [창유리 (窓琉璃)]
- 갈피에 끼우다. [갈피]
- 볼록 렌즈를 끼우다. [볼록 렌즈 (볼록lens)]
- 액자에 끼우다. [액자 (額子)]
- 샅에 끼우다. [샅]
- 고무관을 끼우다. [고무관 (고무管)]
- 틀니를 끼우다. [틀니]
- 백열전구를 끼우다. [백열전구 (白熱電球)]
- 병마개를 끼우다. [병마개 (甁마개)]
- 카세트를 끼우다. [카세트 (cassette)]
- 파이프에 끼우다. [파이프 (pipe)]
- 파이프에 끼우다. [파이프 (pipe)]
- 바늘구멍에 실을 끼우다. [바늘구멍]
- 퓨즈를 갈아 끼우다. [퓨즈 (fuse)]
- 사이사이에 끼우다. [사이사이]
- 서랍을 끼우다. [서랍]
- 플러그를 끼우다. [플러그 (plug)]
- 안경알을 끼우다. [안경알 (眼鏡알)]
- 볼트를 끼우다. [볼트 (bolt)]
- 부속을 끼우다. [부속 (附屬)]
- 책갈피를 끼우다. [책갈피 (冊갈피)]
- 단추를 끼우다. [단추]
- 극을 바꿔 끼우다. [극 (極)]
- 극을 잘못 끼우다. [극 (極)]
- 단춧구멍에 끼우다. [단춧구멍]
- 의치를 끼우다. [의치 (義齒)]
- 펜촉을 끼우다. [펜촉 (pen鏃)]
- 전구를 끼우다. [전구 (電球)]
- 골에 끼우다. [골]
- 창틀에 끼우다. [창틀 (窓틀)]
- 나사를 끼우다. [나사 (螺絲)]
- 바인더를 끼우다. [바인더 (binder)]
- 나무틀에 끼우다. [나무틀]
- 사진첩에 사진을 끼우다. [사진첩 (寫眞帖)]
- 소켓에 끼우다. [소켓 (socket)]
- 손가락에 반지를 끼우다. [손가락]
- 나사못을 끼우다. [나사못 (螺絲못)]
- 펜대에 끼우다. [펜대 (pen대)]
- 간지를 끼우다. [간지 (間紙)]
- 고무호스를 끼우다. [고무호스 (고무hose)]
- 알을 끼우다. [알]
- 약손가락에 반지를 끼우다. [약손가락 (藥손가락)]
- 지렛대를 끼우다. [지렛대]
- 카세트테이프를 끼우다. [카세트테이프 (cassettetape)]
- 거름종이를 끼우다. [거름종이]
- 꿰미에 끼우다. [꿰미]
- 수나사를 끼우다. [수나사 (수螺絲)]
- 고무마개를 끼우다. [고무마개]
- 오목 렌즈를 끼우다. [오목 렌즈 (오목lens)]
- 낚싯밥을 끼우다. [낚싯밥]
🌷 ㄲㅇㄷ: Initial sound 끼우다
-
ㄲㅇㄷ (
끓이다
)
: 액체를 거품이 솟아오를 정도로 뜨겁게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐUN SÔI, NẤU SÔI: Làm nóng chất lỏng đến mức bọt nổi lên. -
ㄲㅇㄷ (
끝없다
)
: 끝이 없거나 제한이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 VÔ TẬN, VÔ CÙNG: Không có kết thúc hoặc không có giới hạn -
ㄲㅇㄷ (
끼우다
)
: 벌어진 사이에 무엇을 넣고 죄어서 빠지지 않게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 GẮN VÀO, BỎ VÀO, KẸP VÀO, CHÈN VÀO: Cho cái gì đó vào khe hở rồi cột lại cho khỏi rơi ra. -
ㄲㅇㄷ (
깨우다
)
: 잠들거나 취한 상태 등에서 벗어나 온전한 정신 상태로 돌아오게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÁNH THỨC, VỰC TỈNH DẬY: Làm cho thoát khỏi trạng thái say hay ngủ và trở lại trạng thái tinh thần bình thường. -
ㄲㅇㄷ (
껴안다
)
: 두 팔로 감싸서 안다.
☆☆
Động từ
🌏 ÔM CHẦM, ÔM ẤP: Dùng hai cánh tay ôm quanh đối tượng. -
ㄲㅇㄷ (
끼이다
)
: 벌어진 사이에 넣어지고 죄여 빠지지 않게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ MẮC, BỊ KẸT: Bị lọt vào hay bị xoắn lại và không thể thoát ra khỏi khe đã được hình hành. -
ㄲㅇㄷ (
끼얹다
)
: 액체나 가루 등을 다른 것 위에 고루 흩어지게 뿌리다.
☆
Động từ
🌏 RẮC, ĐỔ, TƯỚI: Vẩy đều chất lỏng hay bột lên trên cái gì khác. -
ㄲㅇㄷ (
껴입다
)
: 여러 벌의 옷을 겹쳐서 입다.
☆
Động từ
🌏 MẶC ĐÚP, MẶC KÉP: Mặc chồng lên nhiều lớp quần áo. -
ㄲㅇㄷ (
꺾이다
)
: 물체가 구부려져 펴지지 않거나 부러지다.
☆
Động từ
🌏 BỊ CONG, BỊ GÃY, BỊ GẬP: Vật thể bị cong nên không thể mở ra hoặc bị gãy. -
ㄲㅇㄷ (
꼬이다
)
: 일이 원하는 대로 되지 않고 뒤틀리다.
☆
Động từ
🌏 ÉO LE, TRÁI NGANG: Việc không theo như mong muốn mà lại bị ngoắt ngoéo. -
ㄲㅇㄷ (
끊이다
)
: 계속 이어지던 것이 그치다.
☆
Động từ
🌏 BỊ DỪNG, BỊ NGỪNG, BỊ CHẤM DỨT: Cái kéo dài liên tục bị ngừng. -
ㄲㅇㄷ (
꾀이다
)
: 그럴듯한 말이나 행동으로 부추김을 당해 다른 사람이 원하는 방향으로 끌려가다.
Động từ
🌏 BỊ DỤ, BỊ MẮC BẪY: Bị lôi kéo theo hướng người khác mong muốn do bị xúi bẩy bằng lời nói hay hành động như vậy. -
ㄲㅇㄷ (
꼬이다
)
: 듣기 좋은 말이나 행동으로 다른 사람을 속이거나 부추겨서 자기가 바라는 대로 하게 하다.
Động từ
🌏 RỦ RÊ, DỤ DỖ, LÔI KÉO: Lừa gạt hay kích động bằng hành động hay lời nói dễ nghe để người khác làm theo như mình mong muốn. -
ㄲㅇㄷ (
깎이다
)
: 칼과 같은 도구로 물건의 표면이나 과일 등의 껍질이 얇게 벗겨지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GỌT: Lớp vỏ của hoa quả hay bề mặt của đồ vật được lột mỏng ra bằng những dụng cụ như dao. -
ㄲㅇㄷ (
까이다
)
: (속된 말로) 남에게 발로 차이거나 맞아서 상처가 나다.
Động từ
🌏 ĂN ĐÁ, ĂN ĐẠP, BỊ CHO ĂN ĐÒN BẰNG CHÂN: (cách nói thông tục) Bị người khác đá hay đánh bằng chân nên có vết thương. -
ㄲㅇㄷ (
깨이다
)
: 잠이 든 상태에서 벗어나 정신을 차리게 되다.
Động từ
🌏 TỈNH RA, TỈNH DẬY: Thoát khỏi trạng thái ngủ hoặc tỉnh táo tinh thần trở lại. -
ㄲㅇㄷ (
꼬이다
)
: 벌레나 사람 등이 한곳에 많이 몰려들다.
Động từ
🌏 BU LẠI, TỤ LẠI: Côn trùng hay con người dồn nhiều vào một chỗ. -
ㄲㅇㄷ (
꼬이다
)
: 실이나 줄 등이 엉키다.
Động từ
🌏 RỐI, XOẮN: Sợi chỉ hoặc sợi dây bị vướng vào nhau. -
ㄲㅇㄷ (
꿰이다
)
: 구멍을 통해 실이나 끈 등이 한쪽에서 다른 쪽으로 나가게 되다.
Động từ
🌏 BỊ XỎ, BỊ XUYÊN: Chỉ hay dây... được luồn xuyên qua lỗ từ bên này qua bên kia.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208)