🌟 재다

Động từ  

1. 총이나 대포에 총알이나 화약을 넣어 끼우다.

1. NẠP, LẮP: Cài đạn hay thuốc nổ vào súng hay đại bác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 총알.
    A shot.
  • Google translate 실탄을 재다.
    Measure the live ammunition.
  • Google translate 탄알을 재다.
    Measure the bullets.
  • Google translate 탄환을 재다.
    Measure the bullets.
  • Google translate 포탄을 재다.
    Measure the shells.
  • Google translate 나는 총에 실탄을 재며 잠시 숨을 고르고 있었다.
    I was holding my breath for a while, measuring live ammunition in the gun.
  • Google translate 우리가 미처 포탄을 재기 전에 적들의 포격이 시작되었다.
    The enemy's shelling began before we could measure the shells.
  • Google translate 총알을 필요가 없는 기관총은 전투에서 엄청난 공격력을 발휘했다.
    The machine gun, which did not have to measure the bullets, had a great deal of aggression in the battle.
본말 재우다: 물건을 차곡차곡 잘 쌓아 두다., 음식을 양념하여 그릇에 차곡차곡 담아 두다.,…

재다: load,こめる【込める・籠める】,charger, recharger,insertar, meter, poner,يعبئ,цэнэглэх, сумлах,nạp, lắp,ใส่, บรรจุ,memuat, memasukkan,заряжать,装,上膛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재다 (재ː다) (재ː) 재니 (재ː니)


🗣️ 재다 @ Giải nghĩa

🗣️ 재다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97)