🌟

Danh từ  

1. 곡식, 액체, 가루 등의 양을 재는 데 쓰는 둥근 기둥 모양의 나무 그릇.

1. CÁI ĐẤU GỖ (18 LÍT), CÁI THÙNG GỖ: Thùng gỗ hình trụ tròn dùng để đo đếm lượng lương thực, chất lỏng, bột v.v ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 로 가져오다.
    Bring to words.
  • Google translate 로 재다.
    Measure with words.
  • Google translate 어머니는 자식들에게 줄 쌀을 로 재어 똑같이 나누셨다.
    The mother measured the rice for her children and divided it equally.
  • Google translate 그는 가게에 내다 팔 쌀을 로 퍼서 자루에 담기 시작했다.
    He began to scoop up the rice for sale in the store and put it in a sack.
Từ tham khảo 되: 곡식, 액체, 가루 등의 양을 잴 때 쓰는 네모난 나무 그릇.
Từ tham khảo 섬: 주로 곡식을 담는 데 쓰는, 짚을 엮어 만든 큰 자루.

말: measuring bucket,ます【枡・升・桝・斗】,panier, seau,,,тагш,cái đấu gỗ (18 lít), cái thùng gỗ,มัล(ถังตวงของเกาหลี),,маль (корейская чаша измерения, равная 18 литрам),斗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)