🌟

Danh từ  

1. 곡식, 액체, 가루 등의 양을 잴 때 쓰는 네모난 나무 그릇.

1. DOE; ĐẤU, CA: Vật chứa hình tứ giác dùng khi đong lượng ngũ cốc, chất lỏng, bột v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 를 쓰다.
    Write a sum.
  • Google translate 로 퍼담다.
    To purify(a person)with a plume.
  • Google translate 로 푸다.
    Unravel with a single stroke.
  • Google translate 할머니께서는 쌀을 로 퍼서 자루에 담고 계셨다.
    Grandmother was scooping up the rice and putting it in a sack.
  • Google translate 어머니는 참기름을 로 되어서 병에 담기 시작하셨다.
    Mother began to bottle up sesame oil.
  • Google translate 쌀가게 아저씨는 위로 수북이 쌓인 찹쌀을 덤으로 주셨다.
    The rice-shop uncle gave me a pile of glutinous rice piled up over it.
  • Google translate 이 쌀이 한 말이라던데 맞는 것 같아?
    I heard this rice is what you said. do you think that's right?
    Google translate 응. 로 되어 보니까 딱 한 말이 나와.
    Yeah, well, it turns out i'm just saying it's.
Từ tham khảo 말: 곡식, 액체, 가루 등의 양을 재는 데 쓰는 둥근 기둥 모양의 나무 그릇.
Từ tham khảo 섬: 주로 곡식을 담는 데 쓰는, 짚을 엮어 만든 큰 자루.

되: doe,ます【枡】,doe,doe,دوا,дуэ, жингийн таваг,Doe; đấu, ca,ทเว,takaran,мерка для зерна (ёмкость 1,8 кг),(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () ()

Start

End


Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92)