🌟

Danh từ  

1. 곡식, 액체, 가루 등의 양을 잴 때 쓰는 네모난 나무 그릇.

1. DOE; ĐẤU, CA: Vật chứa hình tứ giác dùng khi đong lượng ngũ cốc, chất lỏng, bột v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 를 쓰다.
    Write a sum.
  • 로 퍼담다.
    To purify(a person)with a plume.
  • 로 푸다.
    Unravel with a single stroke.
  • 할머니께서는 쌀을 로 퍼서 자루에 담고 계셨다.
    Grandmother was scooping up the rice and putting it in a sack.
  • 어머니는 참기름을 로 되어서 병에 담기 시작하셨다.
    Mother began to bottle up sesame oil.
  • 쌀가게 아저씨는 위로 수북이 쌓인 찹쌀을 덤으로 주셨다.
    The rice-shop uncle gave me a pile of glutinous rice piled up over it.
  • 이 쌀이 한 말이라던데 맞는 것 같아?
    I heard this rice is what you said. do you think that's right?
    응. 로 되어 보니까 딱 한 말이 나와.
    Yeah, well, it turns out i'm just saying it's.
Từ tham khảo 말: 곡식, 액체, 가루 등의 양을 재는 데 쓰는 둥근 기둥 모양의 나무 그릇.
Từ tham khảo 섬: 주로 곡식을 담는 데 쓰는, 짚을 엮어 만든 큰 자루.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () ()

Start

End


Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81)