🌟 각도 (角度)

  Danh từ  

1. 같은 지점에서 시작되는 두 개의 직선이나 평면이 벌어진 정도.

1. ĐỘ GÓC: Mức độ mở của hai đường thẳng hay mặt phẳng xuất phát từ cùng một điểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 각도가 벌어지다.
    Angle widening.
  • Google translate 각도가 크다.
    The angle is large.
  • Google translate 각도를 맞추다.
    Angle.
  • Google translate 각도를 잡다.
    Take the angle.
  • Google translate 각도를 재다.
    Measure the angle.
  • Google translate 각도가 커질수록 두 직선 사이의 공간도 넓어진다.
    The larger the angle, the wider the space between the two straight lines.
  • Google translate 삼각형에서 세 꼭짓점의 각도를 합하면 언제나 180도이다.
    The angles of the three vertices in a triangle are always 180 degrees.
  • Google translate 사진을 잘 찍는 비결을 가르쳐 주세요.
    Tell me how to take good pictures.
    Google translate 우선 카메라와 사물의 각도를 잘 잡아 주는 것이 중요합니다.
    First, it is important that the camera and the object are well angled.
Từ đồng nghĩa 각(角): 선과 선, 또는 면과 면이 만나 이루는 모서리., 같은 지점에서 시작되는 두 …

각도: angle,かくど【角度】,angle,ángulo,زاوية,өнцөг,độ góc,มุม,sudut,угол; угловой градус,角,角度,

2. 생각하는 관점이나 방향.

2. GÓC ĐỘ: Quan điểm hay chiều hướng suy nghĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여러 각도.
    Multiple angles.
  • Google translate 다양한 각도.
    Various angles.
  • Google translate 바라보는 각도.
    Angle of view.
  • Google translate 각도가 다르다.
    The angles are different.
  • Google translate 각도를 바꾸다.
    Change the angle.
  • Google translate 같은 현상이라도 사람에 따라 바라보는 각도가 다를 수 있다.
    Even the same phenomenon may differ in the angle of view depending on the person.
  • Google translate 처음에는 어려웠던 문제가 각도를 바꾸어 접근해 보니 쉽게 풀렸다.
    The difficult problem at first was easily solved when the angle was reversed.
  • Google translate 최근 몇 달 동안 제품의 판매량이 크게 떨어졌습니다.
    Sales of our products have dropped significantly in recent months.
    Google translate 다양한 각도에서 대책을 마련해 봅시다.
    Let's come up with countermeasures from various angles.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 각도 (각또)
📚 thể loại: Mức độ   Khoa học và kĩ thuật  


🗣️ 각도 (角度) @ Giải nghĩa

🗣️ 각도 (角度) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91)