🌟 각도 (角度)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 각도 (
각또
)
📚 thể loại: Mức độ Khoa học và kĩ thuật
🗣️ 각도 (角度) @ Giải nghĩa
- 아날로그 (analogue) : 수치를 길이, 시간, 각도 등과 같이 연속된 양으로 나타내는 일.
- 게이지 (gauge) : 기계 제품의 길이, 각도, 모양 등을 잴 때 그 표준이 되는 것.
- 다각도 (多角度) : 여러 각도. 또는 여러 방면.
- 경사도 (傾斜度) : 바닥이 평평하지 않고 기울어진 정도나 각도.
- 도수 (度數) : 각도, 광도, 농도, 온도 등의 정도를 나타내는 수.
🗣️ 각도 (角度) @ Ví dụ cụ thể
- 각도 게이지. [게이지 (gauge)]
- 변의 각도. [변 (邊)]
- 정사각형은 네 변의 길이와 네 각의 각도가 모두 같은 도형이다. [변 (邊)]
- 구십 도 각도. [도 (度)]
- 민준이는 등굣길에 만난 선생님께 구십 도 각도로 인사를 했다. [도 (度)]
- 포문의 각도. [포문 (砲門)]
- 포병들은 대포에 탄환을 장전하고 포문의 각도를 조절한 뒤 적을 향해 발사했다. [포문 (砲門)]
- 수평면과의 각도. [수평면 (水平面)]
- 투사 각도. [투사 (投射)]
- 굴절 각도. [굴절 (屈折)]
- 빛은 그 파장의 길이에 따라서 굴절 각도가 달라진다. [굴절 (屈折)]
- 발사 각도. [발사 (發射)]
🌷 ㄱㄷ: Initial sound 각도
-
ㄱㄷ (
계단
)
: 오르내리기 위하여 작은 단들을 비스듬하게 차례로 이어 놓은 시설.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CẦU THANG, THANG: Hệ thống thiết bị được đặt liên tiếp nhau từng bậc nhỏ theo thứ tự so le nhau để lên xuống. -
ㄱㄷ (
갖다
)
: 무엇을 손에 쥐거나 몸에 지니다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MANG, CẦM: Nắm trong tay hay có trên người cái gì đó. -
ㄱㄷ (
감다
)
: 머리나 몸을 물로 씻다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GỘI, TẮM: Làm sạch đầu hay thân thể bằng nước. -
ㄱㄷ (
같다
)
: 서로 다르지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 GIỐNG: Không khác nhau. -
ㄱㄷ (
가다
)
: 한 곳에서 다른 곳으로 장소를 이동하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐI: Di chuyển địa điểm từ một nơi sang nơi khác. -
ㄱㄷ (
걸다
)
: 어떤 물체를 떨어지지 않도록 어디에 매달다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TREO, ĐEO, MẮC: Đeo vật thể nào đó lên đâu để không bị rơi. -
ㄱㄷ (
걷다
)
: 바닥에서 발을 번갈아 떼어 옮기면서 움직여 위치를 옮기다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC ĐI, ĐI BỘ: Nhấc thay phiên (hai) chân lên khỏi mặt đất để vừa di chuyển vừa dịch chuyển vị trí. -
ㄱㄷ (
가득
)
: 양이나 수가 정해진 범위에 꽉 찬 모양.
☆☆☆
Phó từ
🌏 ĐẦY: Hình ảnh lượng hay số chiếm hết phạm vi đã định. -
ㄱㄷ (
감다
)
: 눈꺼풀로 눈을 덮다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHẮM (MẮT): Khép mắt lại bằng mi mắt. -
ㄱㄷ (
길다
)
: 물체의 한쪽 끝에서 다른 쪽 끝까지 두 끝이 멀리 떨어져 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 DÀI: Khoảng cách giữa hai đầu mút của một vật thể cách xa nhau. -
ㄱㄷ (
갚다
)
: 빌린 것을 도로 돌려주다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRẢ: Trả lại thứ đã mượn. -
ㄱㄷ (
구두
)
: 정장을 입었을 때 신는 가죽, 비닐 등으로 만든 신발.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÀY: Giày được làm bằng da, ni-lông sử dụng khi mặc âu phục. -
ㄱㄷ (
굵다
)
: 긴 물체의 둘레가 길거나 너비가 넓다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TO, LỚN, THÔ: Vật thể dài có chu vi lớn hay chiều rộng lớn. -
ㄱㄷ (
굽다
)
: 음식을 불에 익히다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NƯỚNG: Làm chín thức ăn trên lửa. -
ㄱㄷ (
깊다
)
: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 멀다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 SÂU: Khoảng cách xa từ trên xuống dưới, từ bên ngoài vào bên trong.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67)